Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vi phẫu thuật

Danh từ

phẫu thuật tiến hành trên cấu trúc sống rất nhỏ bằng sử dụng kính hiển vi và tia laser
áp dụng vi phẫu thuật trong mổ mắt

Xem thêm các từ khác

  • Vi sinh

    Danh từ vi sinh vật (nói tắt) sản xuất phân vi sinh
  • Vi sinh vật

    Danh từ sinh vật rất nhỏ bé thường phải dùng kính hiển vi mới thấy được (nói khái quát).
  • Vi sinh vật học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về vi sinh vật.
  • Vi sóng

    Danh từ sóng điện từ có bước sóng cực ngắn lò vi sóng Đồng nghĩa : vi ba
  • Vi thần

    Danh từ (Từ cũ) từ quan lại thời phong kiến dùng để xưng với vua vi thần xin khấu kiến bệ hạ Đồng nghĩa : hạ thần
  • Vi thể

    Danh từ thể rất nhỏ trong chất nguyên sinh của tế bào.
  • Vi tiểu hình hoá

    Danh từ phương pháp giảm đáng kể khối lượng và kích thước các thiết bị điện tử bằng cách giảm kích thước các phần...
  • Vi trùng

    Danh từ vi khuẩn gây bệnh ổ vi trùng nhiễm vi trùng uốn ván
  • Vi tính

    Danh từ (Khẩu ngữ) máy vi tính (nói tắt) sử dụng vi tính thành thạo thế giới vi tính
  • Vi vu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) đi đây đi đó một cách tự do, thoải mái 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng tiếng như tiếng...
  • Vi vút

    Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng gió rít gió bấc vi vút từng cơn
  • Vi xử lí

    Động từ xử lí bằng kĩ thuật vi điện tử.
  • Vi xử lý

    Động từ xem vi xử lí
  • Vi điện tử

    Tính từ thuộc về vi điện tử học kĩ thuật vi điện tử lắp ráp mạch vi điện tử
  • Vi điện tử học

    Danh từ ngành điện tử học nghiên cứu các vấn đề chế tạo những thiết bị điện tử vi tiểu hình hoá có độ tin cậy...
  • Video

    Danh từ máy chiếu băng hình (băng video). máy ghi hình đồng thời với ghi âm trên băng để phát lại quay video xem video
  • Video cassette

    Danh từ cassette đựng băng video.
  • Vin

    Động từ với tay mà níu (cành cây) xuống vin cành hái hoa dựa vào một lí do nào đó để làm luôn việc gì vin vào cảnh con...
  • Vinh

    Tính từ được dư luận xã hội đánh giá cao và rất kính trọng phu quý phụ vinh chết vinh còn hơn sống nhục Trái nghĩa :...
  • Vinh danh

    Động từ tôn vinh tên tuổi, công lao buổi lễ vinh danh doanh nhân tiêu biểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top