Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Web

Danh từ

world wide web (gọi tắt).

Xem thêm các từ khác

  • Webcam

    Danh từ thiết bị camera có khả năng chuyển hình ảnh trực quan sang dạng số, thường được gắn vào máy tính để đưa hình...
  • Weblog

    Danh từ trang nhật kí của cá nhân hoặc của một nhóm người được lưu trữ trên mạng Internet, nội dung thường liên quan...
  • Website

    Danh từ địa chỉ, nơi lưu trữ toàn bộ nội dung thông tin muốn giới thiệu hoặc cung cấp của một tổ chức hay cá nhân,...
  • Wh

    watt-giờ (viết tắt).
  • Wi-Fi

    Danh từ xem WiFi
  • WiFi

    Danh từ (A: Wireless Fidelity, viết tắt) hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến, cho phép các máy tính kết nối với...
  • WiMax

    Danh từ (A: Worldwide Interoperability for Microwave Access, viết tắt) tiêu chuẩn kết nối Internet băng thông rộng không dây ở khoảng...
  • Wolfram

    Danh từ kim loại hiếm, màu xám, sẫm, cứng, giòn, rất khó nóng chảy, dùng làm dây tóc bóng đèn.
  • World cup

    Danh từ giải vô địch bóng đá thế giới (được tổ chức 4 năm một lần).
  • World wide web

    Danh từ không gian thông tin toàn cầu mà mọi người có thể truy cập (đọc và viết) qua các máy tính nối với mạng Internet.
  • Wushu

    Danh từ môn võ truyền thống của Trung Quốc, gồm có các hình thức như thi đấu đối kháng và biểu diễn quyền cước, binh...
  • Www

    Danh từ world wide web (viết tắt).
  • X

    kí hiệu của ẩn số trong đại số. xem (viết tắt; dùng trong các lời ghi chú, trích dẫn). kí hiệu thay cho một tên riêng...
  • X,X

    (đọc là ích-xì ; đánh vần là xờ ) con chữ thứ hai mươi tám của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • X-quang

    Danh từ (Khẩu ngữ) tia X chụp X-quang
  • XHCN

    xã hội chủ nghĩa (viết tắt).
  • XML

    Danh từ (A: Extensible Markup Language ngôn ngữ đánh dấu mở rộng , viết tắt) ngôn ngữ dùng để mô tả nội dung tài liệu một...
  • XN

    xí nghiệp (viết tắt).
  • XNK

    xuất nhập khẩu (viết tắt).
  • Xa

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 dụng cụ thô sơ quay bằng tay, dùng để kéo sợi, đánh ống, đánh suốt 2 Tính từ 2.1 ở một khoảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top