Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xà rông

Danh từ

đồ mặc của một số dân tộc vùng Đông Nam á, gồm một tấm vải có hoa văn quấn quanh người từ thắt lưng trở xuống, dùng cho cả đàn ông và phụ nữ.

Xem thêm các từ khác

  • Xà tích

    Danh từ dây chuyền thường bằng bạc, có dạng như một sợi dây xích, phụ nữ thời trước dùng đeo ở thắt lưng làm đồ...
  • Xà xẻo

    Động từ (Khẩu ngữ) ăn bớt, ăn xén từng ít một (nói khái quát) xà xẻo tiền công của thợ Đồng nghĩa : bớt xén
  • Xà ích

    Danh từ người điều khiển xe ngựa người xà ích
  • Xà đơn

    Danh từ dụng cụ thể dục gồm một thanh tròn cứng và chắc, đóng chặt vào hai cột.
  • Xài

    Động từ (Phương ngữ) tiêu, dùng hết tiền xài xài nhiều điện
  • Xài phí

    Động từ (Phương ngữ) tiêu dùng phung phí xài phí tiền bạc có bao nhiêu xài phí bấy nhiêu
  • Xàm xỡ

    Tính từ (Từ cũ) xem sàm sỡ
  • Xàng xê

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 làn điệu trong hát bài chòi, cải lương, có tiết tấu dịu dàng, trang trọng (vốn là một bài nhạc...
  • Xào nấu

    Động từ nấu món ăn với dầu mỡ (nói khái quát) xào nấu thức ăn Đồng nghĩa : xào xáo
  • Xào xáo

    Động từ (Khẩu ngữ) như xào nấu xào xáo lại thức ăn sắp xếp lại và thay đổi ít nhiều những ý của người khác để...
  • Xá tội vong nhân

    tục cúng chúng sinh vào ngày rằm tháng bảy âm lịch để linh hồn người thân dưới âm phủ được tha tội và về cõi niết...
  • Xá xíu

    Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn nạc ướp mắm muối hoặc xì dầu và húng lìu rồi đem nướng chín.
  • Xác

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần thân thể của con người, đối lập với phần hồn 1.2 (Khẩu ngữ) cái bản thân của mỗi con...
  • Xác chết

    Danh từ như xác (ng3).
  • Xác lập

    Động từ lập nên trên cơ sở vững chắc xác lập quyền thừa kế quan hệ ngoại giao giữa hai nước đã được xác lập
  • Xác minh

    Động từ làm cho rõ sự thật qua thực tế và chứng cớ cụ thể xác minh lí lịch xác minh lời khai của hung thủ Đồng nghĩa...
  • Xác như vờ

    Tính từ (Khẩu ngữ) xem xác vờ
  • Xác nhận

    Động từ thừa nhận là đúng sự thật xác nhận chất lượng sản phẩm kí xác nhận Đồng nghĩa : công nhận Trái nghĩa :...
  • Xác suất

    Danh từ số đo phần chắc của một biến cố ngẫu nhiên kiểm tra xác suất xác suất không cao
  • Xác thịt

    Danh từ thể xác của con người, thường dùng để nói về khoái lạc tầm thường thú vui xác thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top