Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xài phí

Động từ

(Phương ngữ) tiêu dùng phung phí
xài phí tiền bạc
có bao nhiêu xài phí bấy nhiêu

Xem thêm các từ khác

  • Xàm xỡ

    Tính từ (Từ cũ) xem sàm sỡ
  • Xàng xê

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 làn điệu trong hát bài chòi, cải lương, có tiết tấu dịu dàng, trang trọng (vốn là một bài nhạc...
  • Xào nấu

    Động từ nấu món ăn với dầu mỡ (nói khái quát) xào nấu thức ăn Đồng nghĩa : xào xáo
  • Xào xáo

    Động từ (Khẩu ngữ) như xào nấu xào xáo lại thức ăn sắp xếp lại và thay đổi ít nhiều những ý của người khác để...
  • Xá tội vong nhân

    tục cúng chúng sinh vào ngày rằm tháng bảy âm lịch để linh hồn người thân dưới âm phủ được tha tội và về cõi niết...
  • Xá xíu

    Danh từ món ăn làm bằng thịt lợn nạc ướp mắm muối hoặc xì dầu và húng lìu rồi đem nướng chín.
  • Xác

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần thân thể của con người, đối lập với phần hồn 1.2 (Khẩu ngữ) cái bản thân của mỗi con...
  • Xác chết

    Danh từ như xác (ng3).
  • Xác lập

    Động từ lập nên trên cơ sở vững chắc xác lập quyền thừa kế quan hệ ngoại giao giữa hai nước đã được xác lập
  • Xác minh

    Động từ làm cho rõ sự thật qua thực tế và chứng cớ cụ thể xác minh lí lịch xác minh lời khai của hung thủ Đồng nghĩa...
  • Xác như vờ

    Tính từ (Khẩu ngữ) xem xác vờ
  • Xác nhận

    Động từ thừa nhận là đúng sự thật xác nhận chất lượng sản phẩm kí xác nhận Đồng nghĩa : công nhận Trái nghĩa :...
  • Xác suất

    Danh từ số đo phần chắc của một biến cố ngẫu nhiên kiểm tra xác suất xác suất không cao
  • Xác thịt

    Danh từ thể xác của con người, thường dùng để nói về khoái lạc tầm thường thú vui xác thịt
  • Xác thực

    Tính từ đúng với sự thật, không sai chút nào chứng cứ xác thực bài viết thiếu căn cứ xác thực Đồng nghĩa : chính xác
  • Xác tín

    Động từ đúng đắn, đáng tin cậy tin tức xác tín
  • Xác vờ

    Tính từ nghèo tới mức như chỉ có trơ thân, tựa như xác những con vờ trôi trên mặt nước \"Bác mày giàu, giàu lắm, chứ...
  • Xác xơ

    Tính từ như xơ xác cây cối xác xơ
  • Xác đáng

    Tính từ đúng đắn và có sức thuyết phục lí lẽ xác đáng đề nghị xác đáng lời khuyên xác đáng
  • Xác định

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa ra kết quả cụ thể, rõ ràng và chính xác sau khi nghiên cứu, tìm tòi, tính toán 1.2 định rõ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top