Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xác như vờ

Tính từ

(Khẩu ngữ)

xem xác vờ

Xem thêm các từ khác

  • Xác nhận

    Động từ thừa nhận là đúng sự thật xác nhận chất lượng sản phẩm kí xác nhận Đồng nghĩa : công nhận Trái nghĩa :...
  • Xác suất

    Danh từ số đo phần chắc của một biến cố ngẫu nhiên kiểm tra xác suất xác suất không cao
  • Xác thịt

    Danh từ thể xác của con người, thường dùng để nói về khoái lạc tầm thường thú vui xác thịt
  • Xác thực

    Tính từ đúng với sự thật, không sai chút nào chứng cứ xác thực bài viết thiếu căn cứ xác thực Đồng nghĩa : chính xác
  • Xác tín

    Động từ đúng đắn, đáng tin cậy tin tức xác tín
  • Xác vờ

    Tính từ nghèo tới mức như chỉ có trơ thân, tựa như xác những con vờ trôi trên mặt nước \"Bác mày giàu, giàu lắm, chứ...
  • Xác xơ

    Tính từ như xơ xác cây cối xác xơ
  • Xác đáng

    Tính từ đúng đắn và có sức thuyết phục lí lẽ xác đáng đề nghị xác đáng lời khuyên xác đáng
  • Xác định

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đưa ra kết quả cụ thể, rõ ràng và chính xác sau khi nghiên cứu, tìm tòi, tính toán 1.2 định rõ,...
  • Xách

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cầm nhấc lên hay mang đi bằng một tay để buông thẳng xuống 1.2 cầm mà kéo lên 1.3 (Khẩu ngữ)...
  • Xách mé

    Tính từ (cách nói năng) xấc xược, thiếu lịch sự, thiếu lễ phép ăn nói xách mé hỏi một câu xách mé Đồng nghĩa : xếch...
  • Xám ngoét

    Tính từ (Khẩu ngữ) như xám ngắt (thường nói về màu da) mặt xám ngoét, cắt không ra giọt máu
  • Xám ngắt

    Tính từ xám một màu, gây cảm giác lạnh lẽo như không có sự sống trời đông xám ngắt Đồng nghĩa : xám ngoét
  • Xám xịt

    Tính từ xám đen lại, trông tối và xấu da dẻ xám xịt
  • Xán

    Động từ xem sán Động từ (Phương ngữ) quăng, ném mạnh xuống xán bể chiếc chén
  • Xán lạn

    Tính từ rực rỡ, chói lọi tiền đồ xán lạn tương lai xán lạn
  • Xáo trộn

    Động từ làm cho mọi thứ lẫn vào nhau lung tung lên, không còn phân biệt được nữa xáo trộn quân bài sinh hoạt của gia...
  • Xáo xới

    Động từ (Ít dùng) như xới xáo xáo xới đất để trồng rau
  • Xáp

    Động từ (Phương ngữ) (Khẩu ngữ) giáp những ngày xáp Tết tránh xáp mặt nhau tiến sát vào xáp lại gần nhau xáp mặt địch
  • Xáp lá cà

    Động từ (Ít dùng) xem đánh giáp lá cà : lệnh tấn công xáp lá cà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top