Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xăm xăm

Phụ từ

từ gợi tả dáng đi nhanh và liền một mạch nhằm thẳng tới nơi đã định
"Nghề riêng nhớ ít, tưởng nhiều, Xăm xăm đè nẻo Lam Kiều lần sang." (TKiều)
Đồng nghĩa: phăm phăm, xăm xắm

Xem thêm các từ khác

  • Xăm xắm

    như xăm xăm .
  • Xăm xắp

    Tính từ: (nước) ở mức không đầy lắm, chỉ đủ phủ kín khắp bề mặt, nước xăm xắp mặt...
  • Xăn

    Động từ: (phương ngữ), (xắn quần)., xem xắn
  • Xăng

    Danh từ: dầu nhẹ, dễ bay hơi, dễ bốc cháy, được cất từ dầu mỏ, than đá, dùng làm chất...
  • Danh từ: sợi dai lẫn trong phần nạc của một số rau, củ, quả hoặc trong phần vỏ một số...
  • Xơ rơ

    Tính từ: (phương ngữ) xơ xác, trơ trụi, ruộng vườn xơ rơ, "bão bùng cành ngọn xơ rơ, chim...
  • Xơi

    Động từ: (trang trọng) ăn, uống hoặc hút (thường dùng trong lời mời chào), (thông tục) phải...
  • Xơi xơi

    Tính từ: (khẩu ngữ) lắm lời một cách quá quắt, không chịu ngớt, mắng xơi xơi, "tội đâu...
  • Xơn xớt

    Tính từ: (phương ngữ) như thơn thớt, xơn xớt nói cười
  • Xưa

    Tính từ: thuộc về thời đã qua từ rất lâu rồi, đã có từ trước, từ lâu, Danh...
  • Xưng

    Động từ: tự gọi mình là gì đó khi nói với người khác, biểu thị tính chất mối quan hệ...
  • Xương

    Danh từ: bộ phận cứng và chắc làm thành bộ khung của cơ thể người và động vật, phần cứng...
  • Xương sống

    Danh từ: xương gồm nhiều đốt, nằm dọc lưng động vật có xương sống, làm trụ cột cho cơ...
  • Xương xẩu

    Danh từ: xương của thú vật hoặc phần xương còn lại sau khi đã ăn hết thịt (nói khái quát),...
  • Xướng

    Động từ: hô to lên từng tên, từng mục để mọi người nghe rõ, (từ cũ, hoặc kng) nêu ra, đề...
  • Xưởng

    Danh từ: cơ sở sản xuất hay sửa chữa công nghiệp hoặc thủ công nghiệp, có quy mô nhỏ hơn...
  • Xược

    Tính từ: (khẩu ngữ) thiếu lễ phép, tỏ ra coi thường và xúc phạm người trên, Tính...
  • Xạ

    Danh từ: xạ hương (nói tắt), túi xạ
  • Xạc

    Động từ: (khẩu ngữ) mắng gay gắt, bị xạc cho một trận
  • Xạo

    Tính từ: (phương ngữ) bậy bạ, không đứng đắn, đừng tin, hắn nói xạo đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top