Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xấp

Mục lục

Danh từ

tập hợp nhiều vật mỏng cùng loại xếp chồng lên nhau ngay ngắn
xấp tiền
xấp báo cũ
mua một xấp vải
Đồng nghĩa: tập, xếp

Động từ

(Phương ngữ)

xem dấp

Xem thêm các từ khác

  • Xấu

    Tính từ: có hình thức, vẻ ngoài khó coi, gây cảm giác khó chịu, làm cho không muốn nhìn ngắm,...
  • Xầu

    Động từ: (phương ngữ), (ng1)., xem sùi
  • Xẩm

    Danh từ: người mù chuyên đi hát rong, Tính từ:, "tối trời bắt xẩm...
  • Xẩy

    (phương ngữ), xem xảy
  • Xập xệ

    Tính từ: (Ít dùng) lôi thôi, tồi tàn, nhà cửa xập xệ
  • Xắc

    Danh từ: túi cầm tay hoặc đeo ở vai, thường bằng da, miệng có thể cài kín.
  • Xắn

    Động từ: lật ra và cuộn gấp ống quần hay ống tay áo lên cao cho gọn gàng, Động...
  • Xắp

    Tính từ: (nước) ở mức mấp mé, gần ngập, (phương ngữ) (làm việc gì) một cách tạm thời...
  • Xắt

    Động từ: cắt ra thành từng miếng nhỏ bằng cách ấn thẳng lưỡi dao xuống, khoai lang xắt mỏng,...
  • Xằng

    Tính từ: (khẩu ngữ) xằng bậy (nói tắt), làm xằng, đoán xằng, không nên nghĩ xằng
  • Xẵng

    Tính từ: (giọng nói) gay gắt, tỏ vẻ khó chịu, không bằng lòng, xẵng giọng hỏi, nói xẵng
  • Xẹo

    Tính từ: (Ít dùng) lệch hẳn về một bên, bức tranh treo bị xẹo, Đồng nghĩa : vẹo
  • Xẹp

    Động từ: giảm thể tích vì đã trở thành rỗng, xốp, chất chứa bên trong đã thoát ra, (khẩu...
  • Xẹt

    Động từ: (khẩu ngữ) bay vụt qua một cách rất nhanh, làn đạn xẹt qua đầu
  • Xẻ

    Động từ: cưa tách gỗ ra thành những tấm mỏng theo chiều dọc, chia, cắt cho rời ra theo chiều...
  • Xẻng

    Danh từ: dụng cụ gồm một lưỡi sắc mỏng to bản và hơi khum, tra vào cán, dùng để xúc đất...
  • Xẻo

    Danh từ: lạch con ở nam bộ, Động từ: cắt gọn ra một miếng, một...
  • Xế

    Động từ: (bóng nắng, bóng trăng) chếch xuống về phía tây, ở vị trí chếch về một bên so...
  • Xếp

    Động từ: đặt từng cái một theo đúng vị trí, hàng lối hoặc trật tự nhất định, đặt...
  • Xếp hạng

    Động từ: xếp vào một thứ hạng nào đó trong một hệ thống đánh giá, phân loại, đứng đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top