Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xừng

Động từ

(lông, tóc, vây) cứng lên và dựng ngược lên, thường để biểu thị sẵn sàng đánh trả sự tiến công đang đe doạ
cá xừng vây
con gà xừng lông
Đồng nghĩa: xửng

Xem thêm các từ khác

  • Xử

    Động từ: hành động theo cách nào đó, thể hiện thái độ đối với người khác trong một hoàn...
  • Xử thế

    Động từ: đối xử với người đời, biết cách xử thế, thuật xử thế
  • Xửng

    Danh từ: dụng cụ để hấp bánh, thường bằng gỗ, hình tròn, có nhiều lỗ ở mặt đáy.
  • Xự

    Danh từ: cung thứ hai của gam năm cung giọng hồ (hồ, xự, xang, xê, cống)., Đồng nghĩa : xừ
  • Xực

    Động từ: (thông tục) ăn (hàm ý thô tục)., Đồng nghĩa : đớp, hốc, tọng
  • Y sĩ

    Danh từ: người thầy thuốc tốt nghiệp trung học y khoa.
  • Yên

    Danh từ: mảnh da uốn cong đặt trên lưng ngựa, làm chỗ ngồi cho người cưỡi ngựa, bộ phận...
  • Yến

    Danh từ: chim biển cỡ nhỏ, cùng họ với én, cánh dài và nhọn, làm tổ bằng nước bọt ở vách...
  • Yết hậu

    Danh từ: thể thơ thường chỉ có bốn câu, câu cuối cụt, chỉ có một hoặc hai âm tiết, thể...
  • Yếu

    Tính từ: có sức lực kém dưới mức bình thường, ốm (thường nói về người già), có mức...
  • Yểm

    Động từ: chôn, dán hay giấu bùa chú để trấn, trừ ma quỷ, theo mê tín, yểm bùa
  • Yểu

    Tính từ: có tuổi thọ rất ngắn, mệnh yểu
  • À

    (khẩu ngữ) từ biểu thị ý hỏi để rõ thêm về điều mình có phần ngạc nhiên, (khẩu ngữ) tiếng thốt ra trong đối thoại...
  • Ào

    Động từ: di chuyển đến với số lượng nhiều một cách rất nhanh và mạnh, không kể gì trở...
  • Á

    tiếng thốt ra biểu lộ sự sửng sốt hoặc cảm giác đau đột ngột, á đau!
  • Á phiện

    Danh từ: (từ cũ) thuốc phiện., Đồng nghĩa : a phiến
  • Á à

    (khẩu ngữ) tiếng thốt ra biểu thị ý ngạc nhiên như mới vỡ lẽ ra điều gì, "Á à, anh này giỏi nhỉ? anh định sinh sự...
  • Ái

    tiếng thốt lên khi bị đau đột ngột, ái! đau quá
  • Ám

    Danh từ: món ăn nấu nguyên cả con cá hoặc khúc cá to đã được rán vàng với gạo, nhiều nước...
  • Ám hiệu

    Danh từ: tín hiệu để ngầm liên lạc với nhau, Động từ: (Ít dùng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top