Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xanh ngắt

Tính từ

xanh thuần một màu trên diện rộng
ngàn dâu xanh ngắt
"Trời thu xanh ngắt mấy từng cao, Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu." (NgKhuyến; 4)

Xem thêm các từ khác

  • Xanh om

    Tính từ (Khẩu ngữ) như xanh um .
  • Xanh rì

    Tính từ xanh đậm và đều như màu của cây cỏ rậm rạp ruộng lúa xanh rì cỏ mọc xanh rì
  • Xanh rớt

    Tính từ (nước da) rất xanh, trông yếu ớt, bệnh tật da mặt xanh rớt Đồng nghĩa : xanh lướt, xanh mét, xanh xao
  • Xanh rờn

    Tính từ xanh mượt mà như màu của lá cây non cỏ non xanh rờn ruộng lúa xanh rờn
  • Xanh tuya

    Danh từ dây thắt lưng to bản, dùng để đeo súng hoặc băng đạn.
  • Xanh tươi

    Tính từ tươi tốt, đầy sức sống cây cối xanh tươi
  • Xanh um

    Tính từ xanh tốt um tùm cỏ mọc xanh um Đồng nghĩa : xanh om
  • Xanh vỏ đỏ lòng

    ví người có những biểu hiện bên ngoài trái ngược hẳn với bản chất (thường hàm ý chê).
  • Xanh xao

    Tính từ (nước da) xanh nhợt, vẻ ốm yếu sắc mặt xanh xao người xanh xao vàng vọt Đồng nghĩa : xanh lướt, xanh mét, xanh...
  • Xao

    Động từ chao động, lay động \"Trời xanh dưới nước cũng xanh, Trên non gió thổi dưới gành sóng xao.\" (Cdao)
  • Xao lãng

    Động từ (Ít dùng) xem sao nhãng
  • Xao nhãng

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) xem sao nhãng
  • Xao xuyến

    Động từ ở trạng thái có những tình cảm dấy lên trong lòng và thường kéo dài khó dứt một nỗi buồn xao xuyến xao xuyến...
  • Xao xác

    Tính từ từ gợi tả những tiếng như tiếng chim vỗ cánh, tiếng gà gáy, v.v. nối tiếp nhau làm xao động cảnh không gian vắng...
  • Xao động

    Động từ lay động, không yên mặt nước xao động tiếng sáo làm xao động tâm hồn
  • Xay

    Động từ làm cho tróc vỏ, vỡ ra hay nhỏ mịn bằng cối quay xay cà phê cối xay lúa
  • Xay xát

    Động từ xay và xát lương thực bằng máy (nói khái quát) cửa hàng xay xát xay xát gạo
  • Xe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phương tiện đi lại hoặc vận tải trên bộ, có bánh lăn 1.2 tên gọi một quân trong cờ tướng hay...
  • Xe-lu-lô

    Danh từ xem cellulose
  • Xe-mi-na

    Danh từ xem seminar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top