Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xanh xao

Tính từ

(nước da) xanh nhợt, vẻ ốm yếu
sắc mặt xanh xao
người xanh xao vàng vọt
Đồng nghĩa: xanh lướt, xanh mét, xanh rớt

Xem thêm các từ khác

  • Xao

    Động từ chao động, lay động \"Trời xanh dưới nước cũng xanh, Trên non gió thổi dưới gành sóng xao.\" (Cdao)
  • Xao lãng

    Động từ (Ít dùng) xem sao nhãng
  • Xao nhãng

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) xem sao nhãng
  • Xao xuyến

    Động từ ở trạng thái có những tình cảm dấy lên trong lòng và thường kéo dài khó dứt một nỗi buồn xao xuyến xao xuyến...
  • Xao xác

    Tính từ từ gợi tả những tiếng như tiếng chim vỗ cánh, tiếng gà gáy, v.v. nối tiếp nhau làm xao động cảnh không gian vắng...
  • Xao động

    Động từ lay động, không yên mặt nước xao động tiếng sáo làm xao động tâm hồn
  • Xay

    Động từ làm cho tróc vỏ, vỡ ra hay nhỏ mịn bằng cối quay xay cà phê cối xay lúa
  • Xay xát

    Động từ xay và xát lương thực bằng máy (nói khái quát) cửa hàng xay xát xay xát gạo
  • Xe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phương tiện đi lại hoặc vận tải trên bộ, có bánh lăn 1.2 tên gọi một quân trong cờ tướng hay...
  • Xe-lu-lô

    Danh từ xem cellulose
  • Xe-mi-na

    Danh từ xem seminar
  • Xe-non

    Danh từ xem xenon
  • Xe-re-nát

    Danh từ xem serenata
  • Xe buýt

    Danh từ (Khẩu ngữ) ô tô buýt.
  • Xe bãi

    Danh từ xe cũ ở các bãi thải công nghiệp được nhập về để sử dụng lại kinh doanh, buôn bán các loại xe bãi
  • Xe bò

    Danh từ xe thô sơ do trâu bò kéo, có hai bánh, dùng để chuyên chở vật nặng xe bò chở gạch đẩy xe bò
  • Xe bọc thép

    Danh từ xe quân sự có vỏ bằng thép, thường có trang bị vũ khí.
  • Xe bồn

    Danh từ (Phương ngữ) xe téc.
  • Xe ca

    Danh từ (Khẩu ngữ) ô tô ca.
  • Xe con

    Danh từ (Khẩu ngữ) ô tô con.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top