Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xem thường

Động từ

như coi thường.

Xem thêm các từ khác

  • Xem trọng

    Động từ như coi trọng .
  • Xem tuổi

    Động từ tính tuổi âm lịch để xem lấy nhau có hợp không, hoặc có làm được việc lớn gì trong năm không, theo tín ngưỡng...
  • Xem tướng

    Động từ đoán số mệnh, tương lai bằng cách nhìn vào tướng mạo, theo thuật tướng số thuật xem tướng
  • Xem tử vi

    Động từ đoán số mệnh bằng cách dựa vào ngày giờ, năm sinh và các ngôi sao.
  • Xem xét

    Động từ tìm hiểu, quan sát kĩ để đánh giá, rút ra những nhận xét, kết luận cần thiết xem xét tình hình xem xét hiện...
  • Xen

    Động từ làm cho ở vào vị trí giữa những cái khác xen vào giữa đám đông nói xen vào một câu (Khẩu ngữ) dự vào đừng...
  • Xen canh

    Động từ trồng hai ba thứ cây cùng một lúc trên cùng một thửa đất (một phương thức canh tác) xen canh lạc với ngô trồng...
  • Xen cài

    Động từ xen vào, cài lẫn vào nhau câu chuyện có xen cài nhiều tình tiết hư ảo
  • Xen kẽ

    Động từ (những cái khác loại) ở xen cạnh nhau, cái nọ tiếp cái kia một cách liên tục, đều đặn ngồi xen kẽ nam nữ...
  • Xen lẫn

    Động từ có lẫn vào giữa những cái khác niềm vui xen lẫn nỗi buồn Đồng nghĩa : đan xen
  • Xenon

    Danh từ nguyên tố khí trơ không màu, dùng để nạp vào bóng đèn điện.
  • Xeo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 bẩy cho chuyển đi nơi khác 2 Động từ 2.1 láng lớp bột giấy vào khuôn thủ công hoặc vào lưới...
  • Xeo xéo

    Tính từ hơi xéo nhìn xeo xéo miếng vải cắt xeo xéo
  • Xi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chất làm bằng cánh kiến pha lẫn tinh dầu, dùng để niêm phong bao, túi, gắn kín nút chai lọ, v.v. 2...
  • Xi-béc-nê-tích

    Danh từ xem cybernetic
  • Xi-li-ca

    Danh từ xem silica
  • Xi-phông

    Danh từ xem siphon
  • Xi lanh

    Danh từ chi tiết máy hình ống trong đó pittông chuyển động.
  • Xi líp

    Danh từ quần lót mặc sát vào mông và háng, không có ống.
  • Xi măng

    Danh từ hỗn hợp đá vôi và đất sét đã được nung, khi trộn với nước thì dễ khô rắn lại, dùng làm vật liệu xây dựng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top