Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xen

Động từ

làm cho ở vào vị trí giữa những cái khác
xen vào giữa đám đông
nói xen vào một câu
(Khẩu ngữ) dự vào
đừng xen vào chuyện của người khác
Đồng nghĩa: nhúng

Xem thêm các từ khác

  • Xen canh

    Động từ trồng hai ba thứ cây cùng một lúc trên cùng một thửa đất (một phương thức canh tác) xen canh lạc với ngô trồng...
  • Xen cài

    Động từ xen vào, cài lẫn vào nhau câu chuyện có xen cài nhiều tình tiết hư ảo
  • Xen kẽ

    Động từ (những cái khác loại) ở xen cạnh nhau, cái nọ tiếp cái kia một cách liên tục, đều đặn ngồi xen kẽ nam nữ...
  • Xen lẫn

    Động từ có lẫn vào giữa những cái khác niềm vui xen lẫn nỗi buồn Đồng nghĩa : đan xen
  • Xenon

    Danh từ nguyên tố khí trơ không màu, dùng để nạp vào bóng đèn điện.
  • Xeo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 bẩy cho chuyển đi nơi khác 2 Động từ 2.1 láng lớp bột giấy vào khuôn thủ công hoặc vào lưới...
  • Xeo xéo

    Tính từ hơi xéo nhìn xeo xéo miếng vải cắt xeo xéo
  • Xi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 chất làm bằng cánh kiến pha lẫn tinh dầu, dùng để niêm phong bao, túi, gắn kín nút chai lọ, v.v. 2...
  • Xi-béc-nê-tích

    Danh từ xem cybernetic
  • Xi-li-ca

    Danh từ xem silica
  • Xi-phông

    Danh từ xem siphon
  • Xi lanh

    Danh từ chi tiết máy hình ống trong đó pittông chuyển động.
  • Xi líp

    Danh từ quần lót mặc sát vào mông và háng, không có ống.
  • Xi măng

    Danh từ hỗn hợp đá vôi và đất sét đã được nung, khi trộn với nước thì dễ khô rắn lại, dùng làm vật liệu xây dựng.
  • Xi nhan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đèn báo hiệu xin đường của các phương tiện giao thông 2 Động từ 2.1 làm tín hiệu xin đường (thường...
  • Xi nê

    Danh từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) điện ảnh đi xem xi nê
  • Xi rô

    Danh từ nước đường có pha thuốc hoặc nước hoa quả để làm dược phẩm hoặc đồ giải khát.
  • Xi ta

    Danh từ vải to sợi, bền, thường dùng ở miền Nam Trung Bộ trong thời kì kháng chiến chống Pháp.
  • Xim-pô-di-um

    Danh từ xem symposium
  • Xin

    Mục lục 1 Động từ 1.1 ngỏ ý với người nào đó, mong người ấy cho mình cái gì hoặc đồng ý cho mình làm điều gì 1.2...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top