Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xi-phông

Danh từ

xem siphon

Xem thêm các từ khác

  • Xi lanh

    Danh từ chi tiết máy hình ống trong đó pittông chuyển động.
  • Xi líp

    Danh từ quần lót mặc sát vào mông và háng, không có ống.
  • Xi măng

    Danh từ hỗn hợp đá vôi và đất sét đã được nung, khi trộn với nước thì dễ khô rắn lại, dùng làm vật liệu xây dựng.
  • Xi nhan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đèn báo hiệu xin đường của các phương tiện giao thông 2 Động từ 2.1 làm tín hiệu xin đường (thường...
  • Xi nê

    Danh từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) điện ảnh đi xem xi nê
  • Xi rô

    Danh từ nước đường có pha thuốc hoặc nước hoa quả để làm dược phẩm hoặc đồ giải khát.
  • Xi ta

    Danh từ vải to sợi, bền, thường dùng ở miền Nam Trung Bộ trong thời kì kháng chiến chống Pháp.
  • Xim-pô-di-um

    Danh từ xem symposium
  • Xin

    Mục lục 1 Động từ 1.1 ngỏ ý với người nào đó, mong người ấy cho mình cái gì hoặc đồng ý cho mình làm điều gì 1.2...
  • Xin lỗi

    Động từ xin được tha thứ vì đã biết lỗi xin lỗi vì đã đến muộn ngỏ lời xin lỗi từ dùng để mở đầu lời nói...
  • Xin quẻ

    Động từ gieo hai đồng tiền xem sấp ngửa như thế nào để đoán lành dữ, may rủi, theo mê tín.
  • Xin xỉn

    Tính từ hơi xỉn nước kền mạ đã xin xỉn
  • Xin xỏ

    Động từ xin một cách khúm núm, với thái độ tự hạ mình (nói khái quát) đi xin xỏ, cầu cạnh không xin xỏ gì hết
  • Xin âm dương

    Động từ xin quẻ bằng cách gieo hai đồng tiền, nếu một ngửa một sấp thì là quẻ tốt gieo tiền để xin âm dương
  • Xin đi đằng đầu

    (Khẩu ngữ) như đi đằng đầu nó mà thi đỗ thì tôi xin đi đằng đầu
  • Xin đểu

    Động từ (Khẩu ngữ) ép buộc người khác phải cho, phải nộp một cách ngang ngược bị bọn đầu gấu xin đểu
  • Xin đủ

    (Khẩu ngữ) tổ hợp dùng để biểu thị sự phản đối trước thái độ, lời lẽ của người khác đối với mình do thấy...
  • Xinh

    Tính từ có hình dáng và những đường nét rất dễ coi, ưa nhìn (thường nói về trẻ em, phụ nữ trẻ) em bé rất xinh miệng...
  • Xinh tươi

    Tính từ xinh và tươi tắn, có sức sống thiếu nữ xinh tươi nụ cười thật xinh tươi
  • Xinh xinh

    Tính từ hơi xinh, trông ưa nhìn, đáng yêu ngôi nhà xinh xinh cô ta trông cũng xinh xinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top