Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xoi móc

Động từ

(Ít dùng) như soi mói
cái nhìn xoi móc

Xem thêm các từ khác

  • Xoi mói

    Động từ xem soi mói
  • Xoi xói

    Tính từ (hoạt động diễn ra) liên tiếp không ngừng, nhiều lần trong khoảng thời gian ngắn, gây cảm giác khó chịu ăn xoi...
  • Xom

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) chĩa 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ) đâm bằng xom Danh từ (Phương ngữ) chĩa cầm cái xom...
  • Xon xón

    Phụ từ (nói, đi, chạy) luôn miệng, luôn chân và liên tiếp không ngừng (thường nói về trẻ nhỏ) nói xon xón cả ngày em...
  • Xon xót

    Tính từ hơi xót tay bị gai cào xon xót
  • Xong

    Động từ (công việc, sự việc) đã xảy ra trọn vẹn, đã kết thúc gặt hái vừa xong ăn xong thì mới đi trời vừa mới...
  • Xong chuyện

    Tính từ (Khẩu ngữ) qua loa cốt cho xong để không còn phải để ý đến nữa, bất kể kết quả như thế nào ăn đi cho xong...
  • Xong xuôi

    Tính từ xong hết cả, ổn thoả, trọn vẹn chuẩn bị xong xuôi mọi thứ cơm nước xong xuôi rồi mới đi
  • Xong xả

    Tính từ (Phương ngữ) xong xuôi mọi thứ công việc như thế là xong xả
  • Xong đời

    Động từ (Thông tục) hết đời, không còn sống nữa hoặc không còn hi vọng gì nữa thế là xong đời! Đồng nghĩa : hết...
  • Xoong

    Danh từ xem soong
  • Xoài

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây ăn quả, lá to hình thuôn mũi mác, quả hình bầu dục chứa một hạt to bên trong, thịt quả thường...
  • Xoài cát

    Danh từ xoài quả to tròn, mỏng vỏ, thịt dày và thơm.
  • Xoài cơm

    Danh từ xoài quả nhỏ và tròn, hạt to, thịt trong và thơm.
  • Xoài quéo

    Danh từ xoài quả nhỏ, đầu nhọn và cong lại, thịt không được ngon.
  • Xoài thanh ca

    Danh từ xoài quả dài, đầu hơi cong lại, thịt thơm ngon.
  • Xoài tượng

    Danh từ xoài quả rất to và mập, nhiều thịt, hạt nhỏ và lép, thường ăn lúc còn xanh.
  • Xoài voi

    Danh từ xoài quả hơi tròn, hạt to, thịt trắng và thơm ngon.
  • Xoàng xĩnh

    Tính từ (Khẩu ngữ) xoàng (nói khái quát) ăn mặc xoàng xĩnh bữa cơm xoàng xĩnh
  • Xoành xoạch

    Phụ từ (Khẩu ngữ) liên tục, hết lần này đến lần khác trong một thời gian ngắn (hàm ý chê) máy hỏng xoành xoạch kế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top