Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xuất trình

Động từ

đưa giấy tờ chứng thực ra trình với cơ quan hay người có trách nhiệm kiểm tra
xuất trình thẻ nhà báo
xuất trình giấy tờ tuỳ thân

Xem thêm các từ khác

  • Xuất trận

    Động từ (Từ cũ) ra trận trước giờ xuất trận tiếng kèn xuất trận
  • Xuất viện

    Động từ ra khỏi bệnh viện sau một thời gian nằm điều trị; phân biệt với nhập viện bệnh nhân đã được xuất viện
  • Xuất xưởng

    Động từ (sản phẩm) xuất ra khỏi nhà máy để đưa đi tiêu thụ xe máy mới xuất xưởng
  • Xuất xứ

    Danh từ nguồn gốc của một văn bản hoặc tài liệu được trích dẫn ra xuất xứ của bài thơ (Khẩu ngữ) nguồn gốc hình...
  • Xuất đầu lộ diện

    xuất hiện công khai (sau một thời gian ẩn mình).
  • Xuềnh xoàng

    Tính từ tỏ ra quá dễ dãi, sơ sài trong sinh hoạt, coi như thế nào cũng xong ăn mặc xuềnh xoàng căn phòng xuềnh xoàng Đồng...
  • Xuể

    Phụ từ từ biểu thị khả năng thực hiện của điều vừa được nói đến đông không đếm xuể chỗ thóc này phải ba thùng...
  • Xuệch xoạc

    Tính từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem xệch xạc
  • Xuống

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển đến một vị trí thấp hơn hay được coi là thấp hơn 1.2 giảm số lượng hay hạ mức...
  • Xuống cân

    Động từ (trọng lượng cơ thể) sụt cân so với trước do người gầy đi, thường là biểu hiện của sức khoẻ giảm sút...
  • Xuống cấp

    Động từ sút kém hẳn đi về chất lượng so với trước (thường nói về công trình xây dựng) trường học xuống cấp nghiêm...
  • Xuống dốc

    Động từ (Khẩu ngữ) ví tình trạng bị sút kém rất nhanh, khó cứu vãn công ti đang dần bị xuống dốc giai đoạn xuống...
  • Xuống giống

    Động từ (Khẩu ngữ) bắt đầu gieo hạt giống cho một vụ gieo trồng mới chuẩn bị xuống giống cho vụ tới
  • Xuống lỗ

    Động từ (Thông tục) chết (nói về người già yếu).
  • Xuống mã

    Động từ (Khẩu ngữ) có vẻ ngoài xấu đi so với trước dạo này cô ta xuống mã lắm
  • Xuống nước

    Động từ (Khẩu ngữ) đổi thái độ, tỏ ra nhún nhường, chịu nhượng bộ, do biết mình đã yếu thế núng thế, phải xuống...
  • Xuống tay

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) có hành động bạo lực trực tiếp nhằm vào ai đó, để trừng phạt 2 Động từ 2.1...
  • Xuống thang

    Động từ (Khẩu ngữ) giảm mức độ hoạt động xuống dần từng bước một, từ cao xuống thấp thắng lợi của ta buộc...
  • Xuống tóc

    Động từ cắt tóc đi tu (theo đạo Phật) xuống tóc quy y Đồng nghĩa : xuất gia
  • Xuống đường

    Động từ (người ở thành thị) ra đường để trực tiếp tham gia cuộc đấu tranh quần chúng sinh viên xuống đường biểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top