Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xuể

Phụ từ

từ biểu thị khả năng thực hiện của điều vừa được nói đến
đông không đếm xuể
chỗ thóc này phải ba thùng chứa mới xuể
Đồng nghĩa: được, nổi

Xem thêm các từ khác

  • Xuệch xoạc

    Tính từ (Phương ngữ, Ít dùng) xem xệch xạc
  • Xuống

    Mục lục 1 Động từ 1.1 di chuyển đến một vị trí thấp hơn hay được coi là thấp hơn 1.2 giảm số lượng hay hạ mức...
  • Xuống cân

    Động từ (trọng lượng cơ thể) sụt cân so với trước do người gầy đi, thường là biểu hiện của sức khoẻ giảm sút...
  • Xuống cấp

    Động từ sút kém hẳn đi về chất lượng so với trước (thường nói về công trình xây dựng) trường học xuống cấp nghiêm...
  • Xuống dốc

    Động từ (Khẩu ngữ) ví tình trạng bị sút kém rất nhanh, khó cứu vãn công ti đang dần bị xuống dốc giai đoạn xuống...
  • Xuống giống

    Động từ (Khẩu ngữ) bắt đầu gieo hạt giống cho một vụ gieo trồng mới chuẩn bị xuống giống cho vụ tới
  • Xuống lỗ

    Động từ (Thông tục) chết (nói về người già yếu).
  • Xuống mã

    Động từ (Khẩu ngữ) có vẻ ngoài xấu đi so với trước dạo này cô ta xuống mã lắm
  • Xuống nước

    Động từ (Khẩu ngữ) đổi thái độ, tỏ ra nhún nhường, chịu nhượng bộ, do biết mình đã yếu thế núng thế, phải xuống...
  • Xuống tay

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) có hành động bạo lực trực tiếp nhằm vào ai đó, để trừng phạt 2 Động từ 2.1...
  • Xuống thang

    Động từ (Khẩu ngữ) giảm mức độ hoạt động xuống dần từng bước một, từ cao xuống thấp thắng lợi của ta buộc...
  • Xuống tóc

    Động từ cắt tóc đi tu (theo đạo Phật) xuống tóc quy y Đồng nghĩa : xuất gia
  • Xuống đường

    Động từ (người ở thành thị) ra đường để trực tiếp tham gia cuộc đấu tranh quần chúng sinh viên xuống đường biểu...
  • Xuồng ba lá

    Danh từ xuồng được làm từ ba tấm ván ghép lại bơi xuồng ba lá đi câu tôm
  • Xuộm

    Tính từ đậm và đều khắp một màu (thường là màu vàng, đỏ) bụi đất đỏ xuộm trái bưởi vàng xuộm
  • Xà beng

    Danh từ thanh sắt cứng dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng. Đồng nghĩa : choòng
  • Xà bông

    Danh từ (Phương ngữ) xà phòng cục xà bông rửa tay bằng xà bông
  • Xà bần

    Danh từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) đồ phế thải như gạch ngói, vôi vữa, v.v. từ các công trình xây dựng (nói khái quát) thu...
  • Xà cạp

    Danh từ miếng vải dài dùng quấn quanh ống chân hay quấn ngoài ống quần cho gọn và tránh xây xát khi làm việc chân tay chân...
  • Xà cột

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem xắc cốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top