- Từ điển Việt - Việt
Xuống cấp
Động từ
sút kém hẳn đi về chất lượng so với trước (thường nói về công trình xây dựng)
- trường học xuống cấp nghiêm trọng
Xem thêm các từ khác
-
Xuống dốc
Động từ (Khẩu ngữ) ví tình trạng bị sút kém rất nhanh, khó cứu vãn công ti đang dần bị xuống dốc giai đoạn xuống... -
Xuống giống
Động từ (Khẩu ngữ) bắt đầu gieo hạt giống cho một vụ gieo trồng mới chuẩn bị xuống giống cho vụ tới -
Xuống lỗ
Động từ (Thông tục) chết (nói về người già yếu). -
Xuống mã
Động từ (Khẩu ngữ) có vẻ ngoài xấu đi so với trước dạo này cô ta xuống mã lắm -
Xuống nước
Động từ (Khẩu ngữ) đổi thái độ, tỏ ra nhún nhường, chịu nhượng bộ, do biết mình đã yếu thế núng thế, phải xuống... -
Xuống tay
Mục lục 1 Động từ 1.1 (Khẩu ngữ) có hành động bạo lực trực tiếp nhằm vào ai đó, để trừng phạt 2 Động từ 2.1... -
Xuống thang
Động từ (Khẩu ngữ) giảm mức độ hoạt động xuống dần từng bước một, từ cao xuống thấp thắng lợi của ta buộc... -
Xuống tóc
Động từ cắt tóc đi tu (theo đạo Phật) xuống tóc quy y Đồng nghĩa : xuất gia -
Xuống đường
Động từ (người ở thành thị) ra đường để trực tiếp tham gia cuộc đấu tranh quần chúng sinh viên xuống đường biểu... -
Xuồng ba lá
Danh từ xuồng được làm từ ba tấm ván ghép lại bơi xuồng ba lá đi câu tôm -
Xuộm
Tính từ đậm và đều khắp một màu (thường là màu vàng, đỏ) bụi đất đỏ xuộm trái bưởi vàng xuộm -
Xà beng
Danh từ thanh sắt cứng dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng. Đồng nghĩa : choòng -
Xà bông
Danh từ (Phương ngữ) xà phòng cục xà bông rửa tay bằng xà bông -
Xà bần
Danh từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) đồ phế thải như gạch ngói, vôi vữa, v.v. từ các công trình xây dựng (nói khái quát) thu... -
Xà cạp
Danh từ miếng vải dài dùng quấn quanh ống chân hay quấn ngoài ống quần cho gọn và tránh xây xát khi làm việc chân tay chân... -
Xà cột
Danh từ (Khẩu ngữ) xem xắc cốt -
Xà cừ
Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây gỗ to cùng họ với xoan, lá kép lông chim, quả tròn, hạt có cánh, gỗ màu nâu đỏ, rắn, thớ xoắn,... -
Xà gồ
Danh từ thanh vật liệu cứng và chắc, đặt trên vì kèo để đỡ cầu phong, li tô, rui, mè hoặc tấm mái. -
Xà kép
Danh từ dụng cụ thể dục gồm hai thanh tròn chắc song song, nằm ngang, cao bằng nhau, được đóng chặt vào bốn cột. -
Xà lan
Danh từ (Ít dùng) xem sà lan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.