Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Y

Mục lục

Danh từ

y học, y khoa hoặc y tế (nói tắt)
ngành y
đại học y
sinh viên trường y

Đại từ

từ dùng để chỉ người (thường là đàn ông) ở ngôi thứ ba với hàm ý ít nhiều coi thường
chẳng ai biết y từ đâu đến
Đồng nghĩa: hắn, nghỉ, nó

Tính từ

đúng như vậy, không sai, không có thay đổi gì cả
sao y bản chính
mọi chuyện vẫn y như cũ
y lệnh mà làm
Đồng nghĩa: y hệt, y nguyên
. kí hiệu của ẩn thứ hai (cùng với ẩn thứ nhất là x) trong đại số.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Y,Y

    con chữ thứ hai mươi chín của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • Y bạ

    Danh từ sổ theo dõi sức khoẻ và tình hình bệnh tật của cá nhân sổ y bạ
  • Y chang

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như y hệt giống y chang đồ đạc trong nhà vẫn y chang ngày trước
  • Y cụ

    Danh từ dụng cụ dùng để khám và chữa bệnh; dụng cụ y tế y cụ, thuốc men được trang bị đầy đủ
  • Y giới

    Danh từ (Ít dùng) giới những người làm nghề chữa bệnh một nhân tài trong y giới
  • Y hệt

    Tính từ (Khẩu ngữ) giống hoàn toàn như cái có sẵn nào đó, đến mức tưởng như là một giống nhau y hệt quần áo y hệt...
  • Y học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về bệnh lí, cách phòng và chữa bệnh sách y học y học cổ truyền Đồng nghĩa : y khoa
  • Y khoa

    Danh từ như y học sinh viên y khoa giám định y khoa
  • Y lí

    Danh từ lí luận của y học, gồm các quan niệm về bệnh tật và về cách phòng, chữa bệnh am hiểu y lí giỏi về y lí
  • Y lý

    Danh từ xem y lí
  • Y lệnh

    Danh từ lệnh điều trị của bác sĩ điều trị theo đúng y lệnh
  • Y môn

    Danh từ màn vải hoặc gỗ chạm khắc che phía trên giữa hai hàng cột ở nơi thờ cúng dải y môn
  • Y nguyên

    Tính từ nguyên như thế, hoàn toàn không thấy có thay đổi gì đồ đạc vẫn y nguyên thuật lại y nguyên câu chuyện Đồng...
  • Y như

    Tính từ giống hệt như nói y như thật hai cha con giống y như nhau (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là điều...
  • Y như rằng

    (Khẩu ngữ) như y như (ng2) hễ về đến nhà là y như rằng quát tháo, la lối tổ hợp biểu thị điều xảy ra là đúng như...
  • Y phục

    Danh từ (Trang trọng) quần áo, đồ mặc (nói khái quát) y phục dạ hội chỉnh đốn lại y phục Đồng nghĩa : trang phục
  • Y sinh

    Danh từ người đang học trường y khoa y sinh thực tập được tham gia vào ca mổ
  • Y sì

    Tính từ (Khẩu ngữ) như y hệt giảng y sì như trong sách
  • Y thuật

    Danh từ thuật chữa bệnh, phương pháp chữa bệnh; cũng dùng để chỉ tài năng của người thầy thuốc y thuật Trung Quốc...
  • Y trang

    Danh từ quần áo và tư trang (nói khái quát) sắm sửa y trang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top