Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 53

Trong phần này chúng ta sẽ được học về 6000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay dùng nhất trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày
Unit 53
fall, greater, pressure, stage, expected, secretary, needed, That's, kept, eye

A/ Vocabulary
Bạn hãy nghe kĩ những audio để nắm được cách đọc các từ nhé!
No Word Transcript Class Audio Meaning
521 fall /fɔːl/ v.
rơi, ngã
522 greater /ˈgreɪtə/ adj.
to, lớn hơn
523 pressure /ˈpreʃə/ n.
áp suất, áp lực
524 stage /steɪdʒ/ n.
sân khấu
525 expected /ɪks'pektɪd/ v.
được hy vọng, chờ đợi
526 secretary /ˈsekrətri/ n.
thư ký
527 needed /ˈniːdɪd/ v.
được cần (đến)
528 That's /ðæts/ cont.
Đó (là)
529 kept /kept/ v.
giữ
530 eye /aɪ/ n.
mắt

Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
B/ Notes

525, 527, 529: expectedneeded là dạng quá khứ của động từ có quy tắc: expect và need. KEPT là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc keep.

C/ Examples

FALL
- fall in love (with sb): yêu/ say mê (ai)   Tom is falling in love with Mary.
- fall down: rơi/ ngã xuống   Be careful! I don’t want you to fall down the stairs.
GREATER
- greater effort: một nỗ lực lớn hơn   You should put greater effort into your studying.
- greater Ha Noi: Hà Nội và vùng lân cận   We are going to take a trip around the greater Ha Noi area.
PRESSURE
- blood pressure: huyết áp   I have low blood pressure.
- under pressure: chịu áp lực (công việc)   We are under a lot of pressure at work this week.
STAGE
- to go on stage: trở thành diễn viên   She went on stage at the age of fifteen.
- Stage lighting: giàn hiệu ứng ánh sáng   Stage lighting is used in every theater.
EXPECTED
- I expected to get a better grade in the class.
- We expected you to come much earlier.
SECRETARY
- My secretary will call you to arrange a meeting.
- The Home Secretary
NEEDED
- Most people like to feel needed.
- Your skills and experience are needed here.
THAT'S
- That's my old car. = That is my old car.
- That's my grandparents' house. = That is my grandparents' house.
KEPT
- well kept: được giữ gìn cẩn thận   The garden is well-kept by my grandmother.
- to keep something: giữ vật gì   I've kept the box for ten years now.
EYE
- to keep an eye on: để ý, theo dõi   Don’t worry about your baby, I will keep an eye on her while you’re gone.
- a black eye: một bên mắt thâm tím   He had a fight and came home with a black eye

Lượt xem: 2.055 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 57

2.056 lượt xem

Bài 56

2.052 lượt xem

Bài 55

2.031 lượt xem

Bài 54

2.052 lượt xem

Bài 52

14 lượt xem

Bài 51

2.031 lượt xem

Bài 50

16 lượt xem

Bài 49

2.047 lượt xem

Bài 48

19 lượt xem

Bài 47

10 lượt xem

Bài 46

2.032 lượt xem

Bài 45

11 lượt xem

Bài 44

2.025 lượt xem

Bài 43

17 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top