Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Plants

Nhấn chuột vào loa để nghe audio
     

tree /triː/ - cây
(1) trunk /trʌŋk/ - thân cây
(2) bark /bɑːk/ - vỏ cây


leaf /liːf/ - lá cây


branch /brɑːntʃ/ - cành cây
(1) twig /twɪg/ - cành nhỏ


flower /ˈflaʊ.əʳ/ - hoa
(1) pot /pɒt/ - chậu hoa
       

vine /vaɪn/
- cây leo

cactus /ˈkæk.təs/
- cây xương rồng
(1) spine /spaɪn/
- gai


root /ruːt/
- rễ cây


acorn /ˈeɪ.kɔːn/
- hạt sồi


grass /grɑːs/ - cỏ
(1) blade of grass
/bleɪd əv grɑːs/ - lá cỏ

       

fern /fɜːn/
- cây dương xỉ

palm tree /pɑːm triː/
- cây loại cau, dừa
(1) palm frond /pɑːm frɒnd/
- lá cau, dừa

pine tree
/'pain tri:/

- cây thông


pine needles /'pain 'nɪːdlz/ - lá thông


pine cone
/pain kəʊn/

- nón thông

     

water lily /ˈwɔː.təʳ ˈlɪl.i/
- cây súng

reed /riːd/ - cây sậy
cattails /kæt teɪl/ - cây hương bồ
       

bouquet /bʊˈkeɪ/
- bó hoa

wreath /riːθ/
- vòng hoa

rose /rəʊz/ - hoa hồng
(1) petal /ˈpet.əl/ - cánh hoa
(2) thorn /θɔːn/ - gai
(3) stem /stem/ - cuống
       

sunflower /ˈsʌnˌflaʊəʳ/
- hướng dương

dandelion /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/
- bồ công anh

carnation
/kɑːˈneɪ.ʃən/
- cẩm chướng

daisy
/ˈdeɪ.zi/
- cúc
     

pansy /ˈpæn.zi/
- hoa păng-xê

bamboo /bæmˈbuː/
- cây tre

tulip /ˈtjuː.lɪp/
- hoa uất kim hương
 

Lượt xem: 261 Ngày tạo:

Bài học khác

Sea

2.038 lượt xem

Science

2.060 lượt xem

School

2.139 lượt xem

Religion

12 lượt xem

Outdoors

2.042 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top