The Family
Từ vựng về Gia đình trong tiếng Anh
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
Grandfather | Nephew /ˈnef.juː/ | Mother | Father |
Grandmother | Niece /niːs/ | Husband | Son /sʌn/ |
Uncle /ˈʌŋ.kļ/ | Sister-in-law /ˈsɪs.tə.rɪn.lɔː/ | Cousin /ˈkʌz.ən/ | Daughter /ˈdɔː.təʳ/ |
Aunt /ɑːnt/ | Brother-in-law /ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/ | Brother /ˈbrʌð.əʳ/ | Sister /ˈsɪs.təʳ/ |
Lượt xem: 1.468
Ngày tạo:
Bài học khác
The Supermarket
1.214 lượt xemFruit
339 lượt xemVegetables
1.389 lượt xemThe Human Body
1.791 lượt xemPeople and relationships
293 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.