Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Tools

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

anvil /ˈæn.vɪl/
- cái đe

bolt /bəʊlt/
- bu lông

chainsaw /'tʃeɪnsɔː/
- cưa máy

chisel /ˈtʃɪz.əl/
- cái đục

drill bit /drɪl bɪt/ - mũi khoan

drill /drɪl/
- cái khoan

file /faɪl/
- cái giũa

hammer /ˈhæm.əʳ/ - cái búa
(1) handle /ˈhæn.dļ/ - tay cầm
screwdriver /ˈskruːˌdraɪ.vəʳ/
- tua vít

nail /neɪl/ - đinh

nut /nʌt/ - đai ốc

pick /pɪk/
- cuốc chim

monkey wrench
/ˈmʌŋ.ki rentʃ/
- mỏ lết đầu vuông

pliers /ˈplaɪ.əz/
- cái kìm

saw /sɔː/ - cái cưa
(1) blade /bleɪd/
- lưỡi cưa

screw /skruː/
- đinh vít

shovel /ˈʃʌv.əl/
- cái xẻng

spring /sprɪŋ/
- lò xo

tape measure /teɪp ˈmeʒ.əʳ/
- thước dây

toolbox /'tuːlbɒks/ - thùng dụng cụ

vise /vaɪs/ - mỏ cặp

wrench /rentʃ/ - cờ-lê

Lượt xem: 7 Ngày tạo:

Bài học khác

Women clothing

2.044 lượt xem

Weather

4 lượt xem

Vegetable

2.046 lượt xem

Travel

5 lượt xem

Space

2.027 lượt xem

Sea

2.038 lượt xem

Science

2.060 lượt xem

School

2.139 lượt xem

Religion

12 lượt xem

Plants

261 lượt xem

Outdoors

2.042 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top