Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Electric eye” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3789 Kết quả

  • Dung Tran
    19/11/15 02:33:19 2 bình luận
    Cho hỏi cụm từ *Thermoelectrically Cooled* nghĩa là gì trong câu: "These are thermoelectrically Chi tiết
  • nhanle1
    23/02/18 04:04:23 1 bình luận
    -The fixing device (plates template, foundation frame and generally all that has to be walled up in foundation Chi tiết
  • hbl1800
    02/11/20 11:24:51 1 bình luận
    Solar thermo-electrical cooling Solar thermo-mechanical cooling Solar thermal cooling techniques Có ai Chi tiết
  • AnhDao
    07/03/19 09:14:48 4 bình luận
    Cả nhà cho em hỏi trong câu này " An inert anode is electrically connected to the electrolytic cell Chi tiết
  • AnhDao
    07/06/18 10:39:37 4 bình luận
    "electrically resistive material" liệu có phải vật liệu điện trở hem :) Chi tiết
  • minhthuCVA
    06/04/17 08:53:12 0 bình luận
    Supply the correct form of the words in parentheses: 1. Chi tiết
  • ThienTuyen
    27/12/17 03:22:15 4 bình luận
    The sealing compound protects the electrical component both in transports and from environmental influences Chi tiết
  • Zuypiter
    29/05/17 10:20:13 9 bình luận
    Electrical wear limits The limit of electrical wear of the circuit breaker is calculated according to Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top