Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Family practitioner” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 235 Kết quả

  • trucphuongkskh
    23/04/18 10:43:44 1 bình luận
    "Embedding practitioners and professionals in HEIs" từ embedding trong câu này nghĩa là gì Chi tiết
  • maninblack30397
    02/03/18 06:34:06 3 bình luận
    ; trong cụm: a reliable and accurate screening process and management specification for health care practitioners Chi tiết
  • Ngọc Linh Linh
    09/01/18 11:15:36 1 bình luận
    These include water jockey, practitioner of water, purveyor of water, sewer rat, or just plain water Chi tiết
  • Yennhicould
    19/10/22 11:10:09 1 bình luận
    "I guess being a side piece run in the family" cho mình hỏi là từ này dịch sao thế mn? Chi tiết
  • Martino
    19/08/15 11:53:56 3 bình luận
    Mọi người cho T hỏi tham hội thảo này "Family Empowerment Conference" tên tiếng Việt gọi là Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    27/07/17 12:41:28 3 bình luận
    "There is not one single feature that every member of the family shares that makes it straightforward Chi tiết
  • Sáu que Tre
    16/11/17 08:46:31 2 bình luận
    Lo and behold, my entire future family was standing outside all clapping! Chi tiết
  • Rainbow
    05/08/15 08:20:48 3 bình luận
    quot; trong câu "Working not caps as a teacher would help me have more time to take care of my family." Chi tiết
  • Taehyung Kim
    01/10/19 10:58:08 3 bình luận
    film about first time novelist Fenton Dillan, who, unannouced returns to New York City to confront his family, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top