Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Febrific” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5 Kết quả

  • TuHoang
    26/06/18 09:23:00 1 bình luận
    including testing of controls, calibration of instrumentation and Sub-station run-in performances and verification Chi tiết
  • ninnin
    20/06/19 02:16:30 9 bình luận
    Khi kiểm tra hàng hóa trong mỗi kiện hàng có thiếu đủ hay có hư hỏng gì ko thì cụm "physical verificafion" Chi tiết
  • wellplay
    24/05/19 12:01:04 0 bình luận
    một cô gái được mời đi hát cho phụ cho ca sĩ nổi tiếng, xong bạn cô ấy đã nói như thế này ): That's terrific. Chi tiết
  • Vanquangtk
    24/08/15 08:23:34 0 bình luận
    trong đoạn sau nghĩa là gì vậy,"When you register your credit card, we automatically run a $1 for verification Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    “and that is that I need verification, so I’ve arranged for your ex-vice president Mr. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top