Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Garand” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 306 Kết quả

  • Thái Hoàng Phi Hùng
    30/05/18 01:41:20 0 bình luận
    xây dựng và cần hỏi 1 số cụm từ Tiếng Anh chuyên ngành như sau, mong các bạn giải đáp giúp: Warranty Guarantor Chi tiết
  • Hiếu Nguyễn
    22/09/16 05:05:43 1 bình luận
    Subcontractors conceming the availability, on favorable financial terms, of improved warranties or guaranties Chi tiết
  • Meepo
    03/04/17 11:02:31 2 bình luận
    Korea Technology Credit Guarantee Fund dịch giúp t câu này với Thanks..! Chi tiết
  • nguyen phan
    22/10/17 03:54:49 2 bình luận
    Monotonic Reads: this implies that an up-to-date increasing set of write operations is guaranteed to Chi tiết
  • Ngan Heo
    28/12/16 11:21:16 2 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi chút ạ: Co-guarantor :là gì ạ Chi tiết
  • Vinhkobe
    05/07/16 08:39:28 0 bình luận
    Trong context của hợp đồng vay vốn tín dụng, câu như sau: Form of MOF guarantee shall be substantially Chi tiết
  • nhien1976
    13/01/17 10:51:33 0 bình luận
    To guarantee the stable life of these “former builders”, the government should launch some projects with Chi tiết
  • havydn
    17/03/17 09:37:24 1 bình luận
    the bizarre intruder if they are just allowed to watch the video without expectations, but it doesn’t guarantee Chi tiết
  • Canary
    11/07/16 04:05:27 6 bình luận
    Ví dụ như từ: Paternal Grand, Paternal Grand Grand, hoặc Maternal Grand, Maternal Grand Grand... thường Chi tiết
  • tran minh hoang
    19/02/16 08:56:00 6 bình luận
    nho ban dich giup : The Manufacturer’s Guarantee provides additional protection for your product. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top