Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Investment opportunity set” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 4212 Kết quả

  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    essential for global green growth and environmental sustainability There are opportunities for synergies Chi tiết
  • Nho Tím
    17/04/20 03:32:44 1 bình luận
    rừng ạ, cho em hỏi trong câu này thì chữ "room" và cụm "indicators of deep personal investment" Chi tiết
  • Nguyễn Thị Lanh
    02/01/17 05:38:58 4 bình luận
    Cả nhà dịch giùm em câu này với ạ: "corruption increases the size of government sector investment Chi tiết
  • Weighty2611
    29/02/16 09:56:28 1 bình luận
    Vietnam / very / to / various / the / in / are / industries / resilient / flutuations / market 2. especially Chi tiết
  • thanh phong
    22/04/16 02:45:32 3 bình luận
    Các bác cho em hỏi cụm từ này nghĩa gì vậy: "opportunity seeking blockbuster" Ngành quản trị Chi tiết
  • Tuyết Ngân
    20/06/16 11:59:35 5 bình luận
    "With professionally trained associates, we offer highly professional assistance on residential, Chi tiết
  • NightOwl
    15/12/18 12:08:50 3 bình luận
    " "Unique opportunity." "An optional ten-day intensive language course." Chi tiết
  • Nguyen anh
    01/04/17 11:38:35 0 bình luận
    And inside the burning forests, of course , countless wild animals perished in the flames. Chi tiết
  • Trần Phạm Thanh Tâm
    30/08/16 09:14:13 2 bình luận
    Xin cho hỏi cụm từ "lagged book value" có nghĩa gì trong câu này: "We define investment-to-assets Chi tiết
  • Anh Phạm
    17/03/16 09:13:55 1 bình luận
    Cities are often seen as places of opportunity, but there are also some major drawbacks of living in Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top