Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Keep back” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1142 Kết quả

  • thanmakiemkhack
    19/11/20 02:15:48 2 bình luận
    "In the meantime, keep us honest and don’t stop with the feedback." Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    31/08/16 10:03:55 0 bình luận
    "bookkeeping-clearance transactions" đây là giao dịch gì vậy các bác? Chi tiết
  • phan văn toàn
    08/09/15 01:29:18 2 bình luận
    Mấy bạn dịch giúp mình đoạn này với: cảm ơn :) " Then he came back with two men. Chi tiết
  • Mèo Hồi Giáo
    26/10/22 05:13:32 1 bình luận
    I just need to stop going back và i keep going back. Hai câu này có nghĩa gì ạ Chi tiết
  • Sammy Le
    26/03/16 11:47:17 0 bình luận
    Bác nào dịch giúp em câu này với: Communist inn-keepers watching me Chi tiết
  • Ronron19
    13/11/17 04:39:59 0 bình luận
    Mình gặp câu này về hệ thống tiền tệ Until now monetary systems have been built on centralized ledger-keeping, Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    21/09/16 04:26:01 19 bình luận
    giúp em dịch đoạn này nhé "Leaders like Hillary Clinton, who has the guts and the grace to keep Chi tiết
  • Sáu que Tre
    06/01/23 09:34:21 1 bình luận
    After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    05/10/17 09:07:01 0 bình luận
    Muốn diễn đạt là good housekeeping sẽ tạo được cái nhìn thiện cảm với Auditors thì nói thế nào đc ạ? Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    28/06/17 10:00:41 9 bình luận
    She has smooth – fair skin and black shouder – length hair. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top