Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Meddling” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 17 Kết quả

  • trucphuongkskh
    23/04/18 10:43:44 1 bình luận
    "Embedding practitioners and professionals in HEIs" từ embedding trong câu này nghĩa là gì Chi tiết
  • Dreamer
    15/07/19 09:12:03 1 bình luận
    "seedling" có đúng không các bác? Chi tiết
  • tran nguyen
    20/10/15 04:38:31 1 bình luận
    ( Albeit a clumsy one for the user who ends up juggling multiple devices, internet connections and fiddling Chi tiết
  • jiangpham
    05/08/17 11:56:13 1 bình luận
    will also furnish a class that will make managing date information much easier plus a facility for diddling Chi tiết
  • Hiếu Nguyễn
    02/10/16 02:21:08 1 bình luận
    avoided or reduced by the exercise of reasonable precautions, efforts and measures (including planning, scheduling Chi tiết
  • Dau xuan tuan
    14/11/16 01:09:22 1 bình luận
    Ai bít dịch giúp mình nhé.thank headlingh system malfunction visit dealer Chi tiết
  • Sáu que Tre
    16/11/17 08:46:31 2 bình luận
    Chuyện 18+ The Wedding Test: I was a very happy person. Chi tiết
  • whitelion
    16/05/17 05:19:13 1 bình luận
    tham dự đám cưới thì dịch là attend wedding à mọi người? Chi tiết
  • cloudsep29
    30/10/16 06:41:57 1 bình luận
    Remember to keep the tasks broad and don’t fall victim to over-scheduling. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top