Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Outstanding shares” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 308 Kết quả

  • Tueanh
    21/01/21 11:51:26 5 bình luận
    For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and Chi tiết
  • emily
    11/04/18 04:37:30 2 bình luận
    Cho mình hỏi từ balance outstanding trong lãnh vực tài chính là gì? Xin cám ơn các bạn nhiều Chi tiết
  • Xù Biêng Biêng
    30/10/16 11:02:54 5 bình luận
    receive and hold any property on behalf of the Organisation and to allow any such property to remain outstanding Chi tiết
  • giangnguyen
    14/11/18 04:20:01 1 bình luận
    from the date of notice in compensation to the Lessor of short period of notice in addition to any outstanding Chi tiết
  • holam
    13/07/20 04:43:06 1 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi cụm từ này 'shares switch hands' trong câu này nghĩa là gì với: the New York Stock Chi tiết
  • Jasmine
    27/07/15 02:15:11 11 bình luận
    Tra từ share thì nó ra là Share-for-share offer Kinh tế chào mua cổ phiếu bằng cổ phiếu Chi tiết
  • Lâm Tuấn Minh
    20/01/16 12:32:46 0 bình luận
    tư, có đoạn này thật sự không hiểu, nhờ cả nhà giúp đỡ :( " ...the holders of Seed Preference Shares Chi tiết
  • Jasmine
    11/09/15 09:59:50 0 bình luận
    exercise of stock options or other stock- or cash-based awards in exchange for cash or unrestricted shares Chi tiết
  • Lam
    13/08/15 10:20:02 12 bình luận
    Income Tax Return for an S Corporation, and to the best of our knowledge, each shareholder listed below Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top