Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Personnes” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 30 Kết quả

  • Diệp Duyên
    29/08/16 11:59:09 3 bình luận
    hoặc cho từ đồng nghĩa)được không ạ. 1.job opening 2.job security 3manufacturing jobs 4.outsourcing 5.personnel Chi tiết
  • Canary
    25/06/16 03:51:26 2 bình luận
    Mọi người ơi, ai có thể cho mình biết cái cụm "non-emergency personnel" trong MSDS, ở phần Chi tiết
  • Đỗ Liên Hương
    17/07/16 04:17:23 3 bình luận
    Cả nhà cho em hỏi đoạn này ạ: "Report the bullying to school personnel. Chi tiết
  • Thaidung
    29/06/16 01:25:55 5 bình luận
    không ạ: "Thiết bị được trông coi bởi người có thẩm quyền" Equipment is watched by authorized personnel Chi tiết
  • Lixxie
    02/06/17 08:08:56 8 bình luận
    Các pro dịch giúp em câu này với ạ ( hoặc đại khái ý hiểu của các pro cũng được): utility personnel Chi tiết
  • Thanhnga
    16/09/15 03:33:16 2 bình luận
    hỏi cụm từ "By discipline" trong câu này dịch là gì nhé: please, list number of technical personnel Chi tiết
  • Torain
    18/08/16 12:44:09 2 bình luận
    ;Have faulty components that are under pressure during operation replaced by appropriate specialist personnel Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 09:48:20 3 bình luận
    involve metamorphosis- in other words, reversible transition between contrastedaspects of dramatis personae. Chi tiết
  • Rundenxixi
    02/08/18 03:40:14 0 bình luận
    '''Subject to any future revocation or appointment''', I (we) hereby appoint the following person/entity Chi tiết
  • tigon
    05/04/17 09:08:25 10 bình luận
    involve metamorphosis – in other words, reversible transition between contrasted aspects of dramatis personae. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top