Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Play off” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3314 Kết quả

  • Amy Hang Bui
    21/03/17 10:10:18 16 bình luận
    Offense: Sự phòng thủ. Quarterback: Tiền vệ bóng đá. Deffensive player: Thủ môn phòng vệ. Chi tiết
  • todryan
    18/11/16 02:55:44 3 bình luận
    You will require a good supply of media. Chi tiết
  • holam
    21/07/20 07:48:11 1 bình luận
    Airlines are, for instance, now advised to turn the plane off and on again every 51 days, to stop its Chi tiết
  • tigon
    10/04/17 03:22:34 4 bình luận
    screenplay (for Neil Jordan’s 1984 The Company of Wolves). Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    12/11/20 10:29:52 5 bình luận
    Soft play, which is defined as any agreement among two (2) or more players to not damage, impede or otherwise Chi tiết
  • AnhDao
    10/10/17 10:55:45 10 bình luận
    "In accordance with a first aspect of the present invention there is provided a schedule managing Chi tiết
  • Đỗ Trung
    01/01/16 11:06:34 4 bình luận
    này hơ khó cần các bác dịch giúp ạ :( Ant-man has been skittering around the development corridors of Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top