Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abdication

Nghe phát âm

Mục lục

/,æbdi'keiʃn/

Thông dụng

Danh từ
Sự thoái vị, sự từ ngôi
Sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abandonment , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top