Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abidance

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´baidəns/

Thông dụng

Danh từ
Sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng
abidance by rules
sự tôn trọng luật lệ, sự tuân theo luật lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abide

    /ə'baid/, Nội động từ ( .abode; .abode, .abide): tồn tại; kéo dài, ( + by) tôn trọng, giữ, tuân...
  • Abide by the contract (to...)

    tuân thủ hợp đồng,
  • Abided

    ,
  • Abider

    / ə'bidə: /,
  • Abides

    ,
  • Abiding

    / ə'baidiη /, Tính từ: (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi, Từ...
  • Abidingly

    / ə'baidiŋli /,
  • Abience

    / 'æbiəns /, Danh từ: sự tránh kích thích,
  • Abient

    / 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích,
  • Abies

    / 'æbies /, danh từ, (thực vật) cây linh sam,
  • Abietene

    / 'æbiəti:n /, Danh từ: (hoá học) abietin, abietin (dầu cây tùng),
  • Abietic acid

    axit abietic,
  • Abietic resin

    nhựa thông,
  • Abigail

    / ´æbi¸geil /, danh từ, thị tỳ, nữ tỳ,
  • Ability

    / ә'biliti /, Danh từ: năng lực, khả năng, tố chất, (pháp lý) thẩm quyền, (thương nghiệp) khả...
  • Ability of reexisting bed load & suspended load

    khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng,
  • Ability test

    kiểm tra khả năng, phép thử khả năng, sự thử khả năng, sự thử năng lực,
  • Ability to flow

    Địa chất: tính chảy, độ chảy, tính lưu động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top