Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abjure

Nghe phát âm


Mục lục

/əb'dʒʊə(r)/

Thông dụng

Động từ

Tuyên bố bỏ, nguyện bỏ
to abjure one's religion
bỏ đạo
to abjure one's rights
tuyên bố từ bỏ quyền lợi của mình
Rút lui (ý kiến, lời hứa...)
to abjure one's opinion
rút lui ý kiến

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abstain from , forswear , recant , renege , renounce , retract , take back , withdraw , recall , abandon , avoid , desert , disavow , disclaim , eschew , give up , reject , repudiate , revoke , spurn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top