- Từ điển Anh - Việt
Abjure
Nghe phát âmMục lục |
/əb'dʒʊə(r)/
Thông dụng
Động từ
Tuyên bố bỏ, nguyện bỏ
Rút lui (ý kiến, lời hứa...)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abstain from , forswear , recant , renege , renounce , retract , take back , withdraw , recall , abandon , avoid , desert , disavow , disclaim , eschew , give up , reject , repudiate , revoke , spurn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abjured
, -
Abjurer
/ əb´dʒuərə /, -
Abjuring
, -
Ablactation
/ ¸æblæk´teiʃən /, Danh từ: sự cai sữa, sự cạn sữa, Y học: sự... -
Ablastemic
không thuộc sự mọc mầm, -
Ablastous
/ ə'blæstəs /, Tính từ: (thực vật) không mầm, -
Ablate
/ æb´leit /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, hình thái từ:Ablated
,Ablated ion
iôn bị tan mòn,Ablating
/ æb'leitiη /, sự tan mòn,Ablating (nose) cone
hình nón tiêu mòn,Ablatio
sự tách, bong,Ablatio placentae
bong rau non,Ablatio retinae
bong võng mạc,Ablation
/ æb'leʃn /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể), (địa lý,địa chất)...Ablation material
chất cắt bỏ,Ablation moraine
băng tích bão mòn,Ablation product
sản vật cắt bỏ,Ablative
Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cách công cụ, Danh từ: (ngôn ngữ...Ablative cooling
sự làm lạnh bằng tiêu mòn, cắt bỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.