Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abound

Nghe phát âm


Mục lục

/ə'baʊnd/

Thông dụng

Nội động từ

( + in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy
coal abounds in our country
than đá có rất nhiều ở nước ta
to abound in courage
có thừa can đảm

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be alive with , be all over the place , be knee deep in , be no end to , be plentiful , be thick with , be up to one’s ears in , crawl with , crowd , flourish , flow , have a full plate , infest , overflow , proliferate , swarm , swell , teem , thrive , bristle , crawl , pullulate

Từ trái nghĩa

verb
deficient , fail , lack , need , short , want

Xem thêm các từ khác

  • Abounding

    / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful...
  • About

    / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng,...
  • About-face

    / ə'baut'feis /, Danh từ: (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ,...
  • About-sledge

    / ə'baut'sledʒ /, Danh từ: (kỹ thuật) búa tạ, búa quai, búa tạ,
  • About-turn

    / ə'baut'tə:n /, Danh từ: sự thay đổi ý kiến, sự đổi ý,
  • About/on one's person

    Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • About 1000 tons

    vào khoảng một nghìn tấn,
  • About 3 to 4-hour drive

    cách khoảng 3-4 giờ lái xe,
  • About and about

    Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • About right

    Thành Ngữ:, about right, đúng, đúng đắn
  • About sixty degree centigrade

    khoảng 60 độ bách phân,
  • About the frequency

    về khía cạnh tần số,
  • Above

    / ə'bʌv /, Phó từ: trên đầu, trên đỉnh đầu, Ở trên, trên thiên đường, lên trên; ngược...
  • Above- grade wall

    phần tường trên mặt đất,
  • Above-board

    / ə'bʌv'bɔ:d /, Tính từ & phó từ: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm,
  • Above-cited

    / ə'bʌv'saitid /, Tính từ: Đã dẫn, đã nhắc đến,
  • Above-critical

    / ə,bʌv'kritikəl /, Điện lạnh: trên (tới) hạn, above critical pressure, áp suất trên tới hạn, above...
  • Above-estimate

    vượt dự toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top