- Từ điển Anh - Việt
Absent-minded
Nghe phát âmMục lục |
/'æbsənt'maindid/
Thông dụng
Tính từ
Đãng trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absent , absorbed , abstracted , airheaded , bemused , careless , daydreaming , distracted , distrait , dreaming , dreamy , engrossed , faraway , forgetful , goofing off , head in the clouds , heedless , inattentive , inconscient , lost , mooning , moony , oblivious , out to lunch , pipe dreaming , preoccupied , remote , removed , scatterbrained , space cadet , spacey , unaware of events , surroundings , unconscious , unheeding , unmindful , unobservant , unthinking , withdrawn , woolgathering
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Absent-mindedly
/ 'æbsənt'maindidli /, Phó từ: Đãng trí, -
Absent-mindedness
/ 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction... -
Absent subscriber
người thuê bao vắng mặt, -
Absent subscriber service
dịch vụ thuê bao vắng mặt, -
Absent without leave
vắng mặt không phép; vắng mặt mà không báo trước, -
Absentation
/ æbsən'tei∫n /, danh từ, sự vắng mặt, trạng thái lơ đãng, không chú ý, -
Absented
, -
Absentee
/ ,æbsən'ti: /, Danh từ: người vắng mặt, người đi vắng, người nghỉ, Địa chủ không ở thường... -
Absentee ballot
Danh từ: việc bỏ phiếu trước của những cử tri nào không thể có mặt vào ngày bầu cử chính... -
Absentee control
sự quản lý không có người, -
Absentee landlord
Danh từ: người không thường xuyên có mặt ở đồn điền của mình, -
Absentee operators
công nhân vắng mặt, -
Absenteeism
/ ,æbsən'ti:izm /, Danh từ: tình trạng vắng mặt hàng loạt, Kinh tế:... -
Absenteeism rate
tỉ lệ vắng mặt, tỷ lệ vắng mặt, -
Absentia
vắng ý thức , lãng thần, -
Absently
/ 'æbsəntli /, phó từ, lơ đãng, -
Absentmindedness
/ 'æbsənt'maindidnis /, Danh từ: sự lơ đãng, -
Absidia
một loại nấm đôi khi gây bệnh ở người, -
Absiemens
as (mo hệ cgs điện từ, bằng 10 mũ 9 mo),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.