Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Absorbing

Nghe phát âm
/əb'sɔ:biɳ/

Thông dụng

Tính từ

Hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa
an absorbing story
câu chuyện hấp dẫn
to tell the story in an absorbing way
kể chuyện một cách hấp dẫn

Chuyên ngành

Mục lục

Xây dựng

có tính hút thu
sự hút thu

Điện

việc hấp thụ

Kỹ thuật chung

hấp thụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arresting , captivating , consuming , engrossing , enthralling , exciting , fascinating , gripping , interesting , intriguing , monopolizing , preoccupying , riveting , spellbinding

Từ trái nghĩa

adjective
boring , irksome

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top