Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abstemious

Nghe phát âm

Mục lục

/æb'sti:mjəs/

Thông dụng

Tính từ

Tiết chế, có điều độ
Sơ sài, đạm bạc
an abstemious meal
bữa ăn đạm bạc
abstemious habits
những thói quen điều độ

Chuyên ngành

Xây dựng

điều độ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abstinent , ascetic , austere , continent , frugal , moderate , moderating , restrained , self-denying , self-restrained , sober , sparing , temperate , straitlaced

Từ trái nghĩa

adjective
gluttonous , greedy , hungry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top