- Từ điển Anh - Việt
Absurd
Nghe phát âmMục lục |
/əb'sə:d/
Thông dụng
Tính từ
Vô lý
- an absurd suggestion
- một lời gợi ý vô lý
Ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
Chuyên ngành
Toán & tin
vô nghĩa, vô lý, phi lý
Kỹ thuật chung
phi lý
vô lý
vô nghĩa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- batty , campy , crazy , daffy , dippy , flaky * , fooling around , foolish , for grins , freaky , gagged up , goofy * , idiotic , illogical , inane , incongruous , irrational , jokey , joshing , laughable , loony , ludicrous , nonsensical , nutty , off the wall , preposterous , sappy * , screwy * , silly , stupid , tomfool , unreasonable , wacky , harebrained , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , softheaded , unearthly , zany , ad absurdum , asinine , baroque , bizarre , chimerical , daedalic , egregious , fantastic , fatuous , funny , grotesque , impracticable , inconsistent , inept , infeasible , insuperable , kooky , laputan , macaronic , meaningless , paradox , reductio ad absurdum , ridiculous , senseless , unbelievable , unrealistic
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Absurdity
/ əb'sə:diti /, Danh từ: sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, Điều vô lý; điều ngớ ngẩn,... -
Absurdly
/ əb'sə:dli /, Phó từ: vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch, -
Abt track
đường ray đa bản so le, -
Abterminal
/ əb'tə:minl /, Tính từ: (thực vật) xa ngọn, chuyển từ đoạn cuối tới, -
Abtorsion
sự xoay ra ngoài, -
Abulia
/ ə'bu:ljə /, như aboulia, sự mất ý chí, nghị lực (thường là một triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt), -
Abulic
/ ə'bjulik /, Y học: mất ý chí , mất nghị lực., -
Abulomania
chứng mất nghị lực, mất ý chí, -
Abundance
/ ə'bʌndəns /, Danh từ: sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm,... -
Abundance radio
tỷ số độ nhiều, -
Abundance ratio
hàm lượng tương đối, -
Abundant
/ ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, Toán... -
Abundant number
số dư, -
Abundantly
/ ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả,... -
Abunit
đơn vị tuyệt đối, -
Abura
gỗ abura, -
Aburton
được xếp ngang tầu, ngang sườn tầu, ngang tầu, -
Abuse
/ə´bju:z/, Danh từ: sự lạm dụng, hành động bất lương, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi... -
Abuse of dominant position
sự lạm dụng địa vị cao hơn, -
Abuse of power
sự lạm dụng quyền lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.