- Từ điển Anh - Việt
Abuse
Nghe phát âmMục lục |
/ə´bju:z/
Thông dụng
Danh từ
Sự lạm dụng
Hành động bất lương
Sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ
Ngoại động từ
lạm dụng, lạm quyền
- to abuse one's power
- lạm dụng quyền hành của mình
- to abuse somebody's hospitality/confidence
- lạm dụng lòng hiếu khách/lòng tin của ai
Lăng mạ; sỉ vả mồm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngược đãi, hành hạ
Chuyên ngành
Xây dựng
sự lạm dụng, sự sử dụng quá mức (máy, động cơ)
Kỹ thuật chung
lạm dụng
- computer abuse
- lạm dụng máy tính
- drug abuse
- sự lạm dụng thuốc
- information system abuse
- lạm dụng hệ thống thông tin
sự lạm dụng
- drug abuse
- sự lạm dụng thuốc
Kinh tế
sự lạm dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- corruption , crime , debasement , delinquency , desecration , exploitation , fault , injustice , misapplication , misconduct , misdeed , mishandling , mismanage , misuse , offense , perversion , prostitution , sin , wrong , wrongdoing , damage , defilement , harm , hurt , impairment , injury , malevolence , maltreatment , manhandling , pollution , violation , bad-mouthing , blame , castigation , censure , curse , curses , defamation , derision , hosing , insults , invective , kicking around , knifing , libel , obloquy , opprobrium , pushing around , put-down , quinine , reproach , revilement , scolding , signifying , slander , swearing , tirade , upbraiding , vilification , vituperation , misappropriation , ill-treatment , mistreatment , misusage , billingsgate , contumely , railing , reviling , scurrility , scurrilousness , abusiveness , calumny , condemnation , excoriation , execration , humiliation , infamy , objurgation , outrage , profanation , rape , sassiness
verb
- bang up , beat up , bung up , corrupt , cut up * , damage , defile , deprave , desecrate , harm , hose * , ill-treat , impair , maltreat , mar , mess up * , mishandle , mistreat , misuse , molest , oppress , persecute , pollute * , roughhouse , rough up , ruin , shake up * , spoil , taint , total * , victimize , violate , wax * , dissipate , exhaust , misemploy , overburden , overtax , overwork , prostitute , squander , waste , backbite , bad-mouth , bash , belittle , berate , blow off * , calumniate , cap * , castigate , cuss out , cut down * , cut to the quick , decry , defame , derogate , discount , do a number on , dump on , give a black eye , hurl brickbat , insult , knock * , minimize , nag , offend , pick on , put down * , rag on , reproach , revile , ride * , rip up , run down * , scold , signify , slam * , slap * , sling mud , smear * , sound * , swear at , tear apart , trash * , upbraid , vilify , vituperate , zing * , do an injustice to , exploit , impose on , use , wrong , misapply , misappropriate , pervert , impose , presume , ill-use , assail , rail against , affront , bedevil , blaspheme , censure , cruelty , curse , disparage , fault , flay , hurt , impute , injure , invective , malign , manipulate , maul , obloquy , opprobrium , profane , punish , rail , rape , ravish , scathe , scurrility , slander , tax , traduce , vituperation
Từ trái nghĩa
noun
- aid , help , preservation , respect , acclamation , adulation , approval , commendation , plaudit , praise
verb
- cherish , defend , help , preserve , protect , respect , benefit , care for , esteem , prize , revere , acclaim , adulate , approve , commend , compliment , praise , honor , treasure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Abuse of dominant position
sự lạm dụng địa vị cao hơn, -
Abuse of power
sự lạm dụng quyền lực, -
Abuse of rights
sự lạm quyền, -
Abuse of taxation
sự thu thuế quá mức, -
Abuse of trust
sự lạm dụng lòng tin, -
Abused
/ə´bju:zt/, XEM abuse:, -
Abuser
/ ə'bju:zə /, Danh từ: người lạm dụng, người lăng mạ, người sỉ nhục, người chửi rủa,... -
Abuses
, -
Abusive
/ ə'bjusiv /, Tính từ: lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ mỹ,nghĩa... -
Abusive tax shelter
nơi náu thuế gian dối, -
Abusively
/ ə'bjusivli /, Phó từ: lăng mạ, thoá mạ, -
Abusiveness
/ ə'bjusivnis /, danh từ, sự lạm dụng, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa thậm tệ, sự lừa dối, sự lừa gạt, (từ... -
Abut
/ ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình... -
Abut face
gương lò cuối, -
Abut siding
tấm lát nối chữ t, tấm lát nối đầu, -
Abutilon
/ ə'bju:tilən /, Danh từ: (thực vật học) giống cây cối xay, -
Abutment
/ ə'bʌtmənt /, Danh từ: giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp, tường chống, trụ chống; trụ... -
Abutment, end support
mố cầu, -
Abutment bay
nhịp bờ, nhịp bờ, -
Abutment breast
thân mố, mặt trước mố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.