Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accessibility

Nghe phát âm

Mục lục

/æk,sesi'biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính có thể tới được, tính có thể đến gần được
Sự dễ bị ảnh hưởng

Chuyên ngành

Toán & tin

khả năng truy cập

Giải thích VN: Là tập hợp số đo khả năng định vị từ một vị trí chi trước. Lệnh ACCESSIBILITY tính toán các giá trị cho khả năng truy cập như một hàm của khoảng cách giữa các vị trí và một thông số phân rã khoảng cách.

Điện lạnh

khả năng đến được
khả năng truy nhập

Kỹ thuật chung

có thể vào được, có thể đi (đến) được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
receptiveness , openness , convenience

Từ trái nghĩa

noun
unapproachability

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top