Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accession

Nghe phát âm

Mục lục

/æk'seʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự đến gần, sự tiếp kiến
Sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
accession to the throne
sự lên ngôi
accession to office
sự nhậm chức
accession to manhood
sự đến tuổi trưởng thành
Sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
an accession to one's stock of knowledge
sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết
Sự gia nhập, sự tham gia
accession to an international treaty
sự tham gia một hiệp ước quốc tế
Sự tán thành

Chuyên ngành

Toán & tin

đăng kí

Kinh tế

gia nhập
phần thêm vào
sự tăng thêm
thêm vào
vật bổ sung

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accretion , addition , augmentation , enlargement , extension , increase , increment , raise , rise , assumption , attainment , inauguration , induction , investment , succession , taking on , taking over , accedence , acceptance , acquiescence , assent , concurrence , consent , acquisition , agreement , approach , arrival , inaugural , installation

Từ trái nghĩa

noun
decline , fall , disagreement , dispute , repudiation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top