- Từ điển Anh - Việt
Accession
Nghe phát âmMục lục |
/æk'seʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự đến gần, sự tiếp kiến
Sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới
Sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào
Sự gia nhập, sự tham gia
- accession to an international treaty
- sự tham gia một hiệp ước quốc tế
Sự tán thành
Chuyên ngành
Toán & tin
đăng kí
Kinh tế
gia nhập
phần thêm vào
sự tăng thêm
thêm vào
vật bổ sung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accretion , addition , augmentation , enlargement , extension , increase , increment , raise , rise , assumption , attainment , inauguration , induction , investment , succession , taking on , taking over , accedence , acceptance , acquiescence , assent , concurrence , consent , acquisition , agreement , approach , arrival , inaugural , installation
Từ trái nghĩa
noun
- decline , fall , disagreement , dispute , repudiation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accession/registration
đăng kí, -
Accession tax
thuế quà tặng biếu, thuế thu nhập tài sản, -
Accession to estate
sự thừa kế sản nghiệp, -
Accessional
/ æk'seʃnl /, -
Accessioning
chấp nhận, -
Accessions tax
thuế tài sản có thêm, -
Accessor
người truy cập, người sử dụng (máy tính), -
Accessorial
/ æk'sesəriəl /, -
Accessorial service
dịch vụ phụ trợ, -
Accessories
/ ək'sesəri:s /, thiết bị phụ tùng, đồ giá, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, thiết bị, thiết bị phụ trợ, phụ tùng,... -
Accessories and Supplies Group (A&SG)
nhóm cung ứng thiết bị và phụ kiện, -
Accessorily
/ æk'sesərili /, -
Accessoriness
/ æk'sesərinis /, -
Accessorius
/ æk'sesəriəs /, Danh từ: (giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não x, Y học:... -
Accessorr thymic nodule
tuyến ức phụ, -
Accessorr thymicnodule
tuyếnức phụ, -
Accessory
/ ək'sesəri /, Danh từ: Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng... -
Accessory Systems
hệ thống phụ kiện, các thiết bị nhằm tăng phần tiện nghi hay thoải mái cho chủ phương tiệng, như hệ thống điều hòa... -
Accessory after/before the fact
Thành Ngữ:, accessory after/before the fact, (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm -
Accessory amygdala
hạnh nhân lưỡiamiđan lưỡi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.