Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accordingly

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kɔ:diɳli/

Thông dụng

Phó từ

Phù hợp với điều đã được nhắc đến hoặc biết đến
I told you the whole truth, you must act accordingly
tôi đã nói hết hết sự thật cho anh nghe, anh phải hành động sao cho phù hợp
Do đó, vì vậy, cho nên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
appropriately , as a consequence , as a result , consequently , correspondingly , duly , equally , ergo , fitly , hence , in consequence , in respect to , in that event , properly , proportionately , respectively , resultantly , so , subsequently , suitably , then , therefore , thus , under the circumstances , thereupon , whence , wherefore

Từ trái nghĩa

adverb
inappropriately , unsuitably

Xem thêm các từ khác

  • Accordion

    / ə'kɔ:djən /, Danh từ: (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, Từ đồng nghĩa:...
  • Accordion abdomen

    bụng đèn xếp,
  • Accordion blind

    mành mảnh, mành xếp,
  • Accordion cable

    cáp gấp nếp chữ chi, cáp kiểu đàn xếp,
  • Accordion door

    cửa xếp, cửa xếp gấp, cửa xếp kéo, cửa gấp,
  • Accordion fold

    gấp kiểu quạt giấy, sự gấp giấy, sự xếp giấy (để in, lưu giữ), sự gấp giấy kiểu quạt, xếp nếp kiểu phong cầm,...
  • Accordion insert

    tờ quảng cáo gấp,
  • Accordion partition

    vách ngăn gấp được, vách ngăn gấp nếp, vách ngăn xếp, vách ngăn xếp được, vách đẩy, vách xếp,
  • Accordionabdomen

    bụng đèn xếp,
  • Accordionist

    / ə'kɔ:djənist /, Danh từ: người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc,
  • Accost

    / ə´kɔst /, Ngoại động từ: xáp đến gần để hỏi chuyện, bắt chuyện, mồi chài, gạ gẫm,...
  • Accouchement

    / ə'ku:ʃmənt /, Danh từ: sự đẻ, Y học: sự sinh đẻ, Từ...
  • Accouchement force

    cuộc đẻ phải can thiệp,
  • Accoucheur

    / ,æku:'ʃə: /, Danh từ: người đỡ đẻ,
  • Accoucheur hand

    bàn tay đỡ đẻ,
  • Accoucheuse

    / ,æku:'ʃə:z /, Danh từ: nữ hộ sinh, bà đỡ, hộ sinh,
  • Account

    / ə'kaunt /, Danh từ: sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán...
  • Account, Chart of

    hệ thống tài khoản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top