Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accost

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´kɔst/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xáp đến gần để hỏi chuyện, bắt chuyện
the two drunks accosted the pregnant woman, when she was standing on the pavement
hai gã say xáp đến bắt chuyện người phụ nữ có mang, khi bà ta đang đứng trên vỉa hè
Mồi chài, gạ gẫm, bắt mối (nói về gái điếm)
prostitutes often accost passers-by in the dark streets
gái điếm thường mồi chài người qua lại trên những con đường tối

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
address , annoy , bother , brace * , buttonhole * , call , challenge , confront , cross , dare , entice , face , flag , greet , hail , proposition , run into , salute , welcome , whistle for , encounter , front , approach , hound , meet , solicit , speak , waylay

Từ trái nghĩa

verb
avoid , dodge , evade , ignore , scorn , shun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top