Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accountable

Nghe phát âm

Mục lục

/ə,kauntə'bl/

Thông dụng

Tính từ

Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
to be accountable to somebody
chịu trách nhiệm trước ai
to be accountable for something
chịu trách nhiệm về cái gì
Có thể nói rõ được, có thể giải thích được

Chuyên ngành

Xây dựng

thuộc kế toán

Kỹ thuật chung

khả quy trách nhiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
answerable , charged with , culpable , liable , obligated , obliged , on the hook , amenable , responsible , decipherable , explicable , illustratable , interpretable

Từ trái nghĩa

adjective
blameless , innocent , irresponsible , unaccountable , unreliable , untrustworthy , exempt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top