Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Accounting standards board asb ” Tìm theo Từ (1.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.200 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to ask for sb, xin gặp, cần liên hệ công việc với ai
"
  • / ælb /, Danh từ: Áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh),
  • / æsp /, Danh từ: (động vật học) rắn mào (loài vipe nhỏ ở ai cập và libi), (thơ ca) rắn độc,
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • / æ∫ /, Danh từ: ( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá), ( số nhiều) tro hoả táng, Danh từ: (thực vật học) cây tần bì, Hóa...
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)),
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • / a:sk /, Động từ: hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, Đòi hỏi, (thông tục) chuốc lấy, Cấu trúc từ: to ask about, to ask after, ask me another !, to ask...
  • ,
  • viết tắt, quỹ tiết kiệm quốc gia ( national saving bank),
  • usb,
  • / æb /, Danh từ: (ngành dệt) sợi canh, sợi khổ (của tấm vải), Hóa học & vật liệu: khổ vải,
  • chuẩn xử lý giải tích (thường gọi là apb-1),
  • Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
  • copolyme abs,
  • tuyệt đối,
  • tro anđezit,
  • Danh từ: (hoá học) kỹ phần tro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top