Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accustomed

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈkʌstəmd/

Thông dụng

Tính từ

Quen với; thành thói quen, thành thường lệ
to be accustomed to rise early
quen dậy sớm
to be (get, become) accustomed to the new mode of life
quen với nếp sống mới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acclimatized , acquainted , adapted , addicted , confirmed , disciplined , familiar , familiarized , given to , grooved * , habituated , habituated in , in the habit , inured , seasoned , settled in , trained , accepted , chronic , common , conventional , customary , established , everyday , expected , general , habitual , ordinary , orthodox , regular , routine , set , traditional , typical , usual , wonted , used , wont

Từ trái nghĩa

adjective
unaccustomed , abnormal , unusual

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top