Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ace

Nghe phát âm

Mục lục

/eis/

Thông dụng

Danh từ

(đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc)
Phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người giỏi nhất (về cái gì...); nhà vô địch
(thể dục,thể thao) cú giao bóng thắng điểm; điểm thắng giao bóng (quần vợt)
Chút xíu
to be within an ace of death
suýt nữa thì chết
ace in the hole
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần đến (đen & bóng)
Người bạn có thể dựa khi gặp khó khăn
the ace of aces
phi công ưu tú nhất
Người xuất sắc nhất trong những người xuất sắc
the ace of trumps
quân bài chủ cao nhất
to play one's ace
tung chủ bài ra
to have an ace up one's sleeve
giữ kín quân bài chủ cao nhất dành cho lúc cần
to trump somebody's ace
cắt quân át của ai bằng bài chủ
Gạt được một đòn ác hiểm của ai

Chuyên ngành

Toán & tin

(lý thuyết trò chơi ) điểm một, mặt nhất (súc sắc), quân át (bài)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brilliant , champion , distinguished , excellent , expert , first-rate , great , master , outstanding , superb , virtuoso , banner , blue-ribbon , brag , capital , fine , first-class , prime , quality , splendid , superior , terrific , tiptop , top
noun
champion , genius , master , pro , star , virtuoso , winner , wizard , adept , authority , dab hand , past master , professional , proficient , crackerjack , expert , flyer , hero , tip-top , topnotch , tops
verb
beat , best , conquer , master , overcome , prevail against , rout , subdue , subjugate , surmount , triumph over , vanquish , worst

Từ trái nghĩa

adjective
inept , unskilled
noun
clod , ignoramus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top