- Từ điển Anh - Việt
Achievement
Nghe phát âmMục lục |
/əˈtʃivmənt/
Thông dụng
Danh từ
Thành tích, thành tựu
- to record great achievements
- đạt được những thành tích lớn
- a scientific achievement
- một thành tựu khoa học
Sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
- the achievement of independence
- sự giành được độc lập
Huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
Chuyên ngành
Kinh tế
chiến thắng
hoàn thành
sự thực hiện
thành công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , acquirement , acquisition , act , actualization , attainment , completion , conquest , consummation , contrivance , creation , deed , effectuation , effort , enactment , encompassment , execution , exploit , feat , fulfillment , hit , masterpiece , performance , production , realization , stroke , success , tour de force , triumph , victory , gest , masterstroke , stunt , coup , effectuation feat , mastery
Từ trái nghĩa
noun
- defeat , failure , forfeit , injury , miscue , misfortune , neglect , negligence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Achievement age
tuổi trí tuệ, -
Achievement quotient
tỷ số thành tích, thương số thành công, -
Achiever
/ ə'tʃi:və /, -
Achillen
cây xương cáachilleia, -
Achilles
/ ə'kili:z /, Danh từ: a-sin (anh hùng cổ hy lạp), achilles' heel, Điểm yếu hoặc dễ tổn thương,... -
Achilles-tendon sign
dấu hiệu gân gót, -
Achilles tendon
gân gót, -
Achilles tendon reflex
phản xạ gân gót, -
Achillestendon
gân gót achilles (gân của cơ bắp chân phía sau mắt cá chân), -
Achillobursiti
viêm bao gân gót, -
Achillobursitis
viêm bao gân gót, -
Achillodynia
chứng đau gân gót, -
Achillorrhaphy
thủ thuật khâu gân gót, -
Achillotenotomy
thủ thuật rạch gân gót, -
Achillotomy
thủ thuật rạch gân gót, -
Achiness
/ 'eikinis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.